- Arber Hoxha
37 - Ivan Krstanovic (Thay: Goran Paracki)
61 - Hansel Orlando Zapata Zape (Thay: Arijan Brkovic)
61 - Ivijan Svrznjak (Thay: Ante Crnac)
61 - Hansel Orlando Zapata Zape
68 - Ivan Krstanovic
72 - Zoran Kvrzic
74 - Tomislav Bozic
81 - Luka Liklin (Thay: Arber Hoxha)
88 - Novak Tepsic (Thay: Filip Hlevnjak)
88 - Hansel Orlando Zapata Zape
90+8'
- Hrvoje Babec
19 - Jozo Simunovic
31 - Josip Mitrovic (Thay: Musa Muhammed Shehu)
36 - Vlatko Stojanovski (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)
46 - Sasa Marjanovic (Thay: Jozo Simunovic)
63 - Patrik Jug (Thay: Paulius Golubickas)
63 - Josip Mitrovic
70 - Vlatko Stojanovski
71 - Anthony Kalik
74 - Skrbin Vinko (Thay: Anthony Kalik)
79 - Hrvoje Babec
90+3'
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Thay người | |||
61’ | Arijan Brkovic Hansel Orlando Zapata Zape | 36’ | Musa Muhammed Shehu Josip Mitrovic |
61’ | Ante Crnac Ivijan Svrznjak | 46’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Vlatko Stojanovski |
61’ | Goran Paracki Ivan Krstanovic | 63’ | Jozo Simunovic Sasa Marjanovic |
88’ | Arber Hoxha Luka Liklin | 63’ | Paulius Golubickas Patrik Jug |
88’ | Filip Hlevnjak Novak Tepsic | 79’ | Anthony Kalik Skrbin Vinko |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Sasa Marjanovic | ||
Ikouwem Udo Utin | Jan Paolo Debijadi | ||
Mihael Mlinaric | Josip Mitrovic | ||
Luka Liklin | Skrbin Vinko | ||
Hansel Orlando Zapata Zape | Patrik Jug | ||
Ivijan Svrznjak | Luka Brlek | ||
Novak Tepsic | Vlatko Stojanovski | ||
Bruno Bogojevic | Younes Delfi | ||
Ivan Krstanovic | Matar Dieye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại