- Tomislav Bozic
23 - Benedikt Mioc
27 - Ivan Krstanovic (Thay: Josip Mihalic)
61 - Mario Marina (Thay: Nikola Jambor)
61 - Antonio Perosevic (Thay: Ante Crnac)
61 - Arber Hoxha
81 - Jakov Basic (Thay: Arber Hoxha)
83 - Arb Manaj (Thay: Benedikt Mioc)
90 - Arb Manaj
90+3'
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Pivaric)
65 - Indrit Tuci (Thay: Sandro Kulenovic)
65 - Marko Vranjkovic
67 - Branimir Cipetic (Thay: Marko Vranjkovic)
72
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
61’ | Josip Mihalic Ivan Krstanovic | 65’ | Sandro Kulenovic Indrit Tuci |
61’ | Nikola Jambor Mario Marina | 65’ | Josip Pivaric Jakov-Anton Vasilj |
61’ | Ante Crnac Antonio Perosevic | 72’ | Marko Vranjkovic Branimir Cipetic |
83’ | Arber Hoxha Jakov Basic | ||
90’ | Benedikt Mioc Arb Manaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakov Basic | Blaz Boskovic | ||
Marco Boras | Branimir Cipetic | ||
Ioannis Christopoulos | Justin De Haas | ||
Ivan Krstanovic | Marko Hanuljak | ||
Arb Manaj | Matej Matic | ||
Mario Marina | Hajdin Salihu | ||
Antun Markovic | Art Smakaj | ||
Marko Martinaga | Marin Soticek | ||
Talys Alves Pereira Oliveira | Zvonimir Subaric | ||
Antonio Perosevic | Indrit Tuci | ||
Ivan Susak | Jakov-Anton Vasilj | ||
Nikola Turanjanin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại