- Marko Zuljevic (Thay: Tomislav Bozic)
39 - Ivan Krstanovic (Thay: Novak Tepsic)
46 - Giannis Christopoulos (Thay: Ante Crnac)
46 - Matthias Fanimo (Thay: Arber Hoxha)
72 - Mateo Kocijan (Thay: Robert Mudrazija)
72
- Mijo Caktas
5 - Laszlo Kleinheisler
20 - Laszlo Kleinheisler
35 - Mijo Caktas
45+1' - Mijo Caktas
52 - Marin Leovac
61 - Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)
64 - Mihret Topcagic (Thay: Laszlo Kleinheisler)
75 - Amer Hiros (Thay: Mijo Caktas)
75 - Dion Drena Beljo (Thay: Ramon Mierez)
75 - Ognjen Bakic (Thay: Vedran Jugovic)
87
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Thay người | |||
39’ | Tomislav Bozic Marko Zuljevic | 0’ | Dion Drena Beljo Ramon Mierez |
46’ | Ante Crnac Giannis Christopoulos | 64’ | Darko Nejasmic Petar Brlek |
46’ | Novak Tepsic Ivan Krstanovic | 75’ | Mijo Caktas Amer Hiros |
72’ | Arber Hoxha Matthias Fanimo | 75’ | Laszlo Kleinheisler Mihret Topcagic |
72’ | Robert Mudrazija Mateo Kocijan | 87’ | Vedran Jugovic Ognjen Bakic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matko Zirdum | Karlo Bartolec | ||
Jakov Basic | Diego Hernandez Barriuso | ||
Matthias Fanimo | Amer Hiros | ||
Marko Zuljevic | Ramon Mierez | ||
Mateo Kocijan | Mario Jurcevic | ||
Josip Mihalic | Petar Brlek | ||
Filip Hlevnjak | Ognjen Bakic | ||
Ivan Covic | Slavko Bralic | ||
Seid Behram | Mihret Topcagic | ||
Giannis Christopoulos | Marko Malenica | ||
Talys Alves Pereira Oliveira | Josip Spoljaric | ||
Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại