- Marin Lausic
3 - Zoran Kvrzic (Thay: Marin Lausic)
23 - Antonio Bosec
27 - Ivan Krstanovic
40 - Mario Marina
49 - (Pen) Ivan Krstanovic
56 - Ivan Krstanovic
59 - Goran Paracki (Thay: Luka Liklin)
64 - Ante Crnac (Thay: Hansel Orlando Zapata Zape)
64 - Ante Crnac
73 - Arijan Brkovic (Thay: Zvonarek Lovro)
88 - Mihael Mlinaric (Thay: Ivan Krstanovic)
88
- Jorge Leonardo Obregon Rojas
49 - Domagoj Pavicic (Thay: Adam Gnezda Cerin)
63 - Andrija Vukcevic (Thay: Matej Vuk)
63 - Andres Solano (Thay: Sava-Arangel Cestic)
72 - Lindon Selahi (Thay: Denis Busnja)
72 - Andrija Vukcevic
79
Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka
Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka
Thay người | |||
23’ | Marin Lausic Zoran Kvrzic | 63’ | Adam Gnezda Cerin Domagoj Pavicic |
64’ | Hansel Orlando Zapata Zape Ante Crnac | 63’ | Matej Vuk Andrija Vukcevic |
64’ | Luka Liklin Goran Paracki | 72’ | Sava-Arangel Cestic Andres Solano |
88’ | Ivan Krstanovic Mihael Mlinaric | 72’ | Denis Busnja Lindon Selahi |
88’ | Zvonarek Lovro Arijan Brkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Domagoj Pavicic | ||
Mihael Mlinaric | Andrija Vukcevic | ||
Ante Crnac | Andres Solano | ||
Goran Paracki | Mato Stanic | ||
Zoran Kvrzic | Lindon Selahi | ||
Arijan Brkovic | Martin Zlomislic | ||
Vinko Soldo | Dennis Stojkovic | ||
Ivijan Svrznjak | |||
Novak Tepsic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại