- Nando Pijnaker
59 - (Pen) Ellis Chapman
62 - Ellis Chapman
62 - Kailin Barlow (Thay: Stephen Mallon)
66 - Niall Morahan
79 - Owen Elding (Thay: Wilson Waweru)
83 - Ellis Chapman (Kiến tạo: Niall Morahan)
89 - John Ross Wilson
90+1' - John Ross Wilson
90+1'
- Adam O'Reilly
44 - Paul McMullan (Kiến tạo: Patrick Hoban)
54 - William Patching
74 - Michael Duffy (Thay: Daniel Kelly)
74 - Daniel Mullen (Thay: Sadou Diallo)
74 - Colm Whelan (Thay: Paul McMullan)
84 - Shane McEleney
90+1'
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Derry City
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Derry City
Sligo Rovers (4-5-1): Edward McGinty (1), Reece Hutchinson (3), Oliver Denham (15), Nando Pijnaker (28), John Ross Wilson (2), Stephen Mallon (10), William Fitzgerald (7), Connor Malley (27), Ellis Chapman (4), Niall Morahan (8), Wilson Waweru (9)
Derry City (3-5-2): Brian Maher (1), Ben Doherty (14), Mark Connolly (6), Shane McEleney (16), Adam O'Reilly (28), Paul McMullan (12), Sadou Diallo (15), William Patching (8), Cameron Dummigan (23), Patrick Hoban (9), Daniel Kelly (27)
Thay người | |||
66’ | Stephen Mallon Kailin Barlow | 74’ | Daniel Kelly Michael Duffy |
83’ | Wilson Waweru Owen Elding | 74’ | Sadou Diallo Danny Mullen |
84’ | Paul McMullan Colm Whelan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Gabbidon | Sam Todd | ||
Richard Brush | Tadhg Ryan | ||
Darie Patton | Ciaran Coll | ||
Colin Mooney | Ciaron Harkin | ||
Kyle McDonagh | Michael Duffy | ||
Stefan Radosavlevic | Colm Whelan | ||
Charlie Wiggett | Danny Mullen | ||
Kailin Barlow | Glenn McCourt | ||
Owen Elding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B B H T | |
8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
9 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
10 | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại