Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Paur
40 - Roman Prochazka (Kiến tạo: Adrian Zeljkovic)
47 - Kelvin Ofori (Thay: Jakub Paur)
66 - Martin Sulek (Thay: Martin Mikovic)
76 - Cedric Badolo (Thay: Michal Duris)
76 - Martin Sulek
81 - Lukas Stetina (Thay: Marek Ujlaky)
83
- Mate Tuboly
27 - Ammar Ramadan (Kiến tạo: Tsotne Kapanadze)
34 - Romaric Yapi
40 - Christian Herc
43 - Matej Trusa (Thay: Bartol Barisic)
66 - Milan Dimun (Thay: Mate Tuboly)
66 - Alioune Sylla (Thay: Romaric Yapi)
76 - Viktor Djukanovic (Thay: Christian Herc)
76 - Pablo Ortiz (Thay: Mateus Brunetti)
90 - Taras Kacharaba
90+5'
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Diễn biến Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.
Mateus Brunetti rời sân và được thay thế bởi Pablo Ortiz.
Marek Ujlaky rời sân và được thay thế bởi Lukas Stetina.
Thẻ vàng cho Martin Sulek.
Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Romaric Yapi rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Cedric Badolo.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.
Mate Tuboly rời sân và được thay thế bởi Milan Dimun.
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Matej Trusa.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Adrian Zeljkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Prochazka đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christian Herc.
Thẻ vàng cho Jakub Paur.
Thẻ vàng cho Romaric Yapi.
Tsotne Kapanadze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mate Tuboly.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Spartak Trnava (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Roman Prochazka (6), Marek Ujlaky (13), Filip Twardzik (33), Libor Holik (4), Adrian Zeljković (80), Jakub Paur (17), Erik Daniel (23), Phillip Azango (11), Martin Mikovic (29), Michal Duris (57)
DAC 1904 Dunajska Streda (5-4-1): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Romaric Yapi (91), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Bartol Barisic (11), Mate Tuboly (68), Bajo (6), Ammar Ramadan (10), Christian Herc (24)
Thay người | |||
66’ | Jakub Paur Kelvin Ofori | 66’ | Mate Tuboly Milan Dimun |
76’ | Martin Mikovic Martin Sulek | 66’ | Bartol Barisic Matej Trusa |
76’ | Michal Duris Cedric Badolo | 76’ | Christian Herc Viktor Djukanovic |
83’ | Marek Ujlaky Lukas Stetina | 76’ | Romaric Yapi Alioune Sylla |
90’ | Mateus Brunetti Pablo Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Filipe | ||
Lukas Stetina | Viktor Djukanovic | ||
Robert Pich | Milan Dimun | ||
Martin Sulek | Fortune Bassey | ||
Patrick Karhan | Alex Mendez | ||
Martin Bukata | Pablo Ortiz | ||
Erik Sabo | Alioune Sylla | ||
Cedric Badolo | Matej Trusa | ||
Kelvin Ofori | Rhyan Modesto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T | |
2 | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H | |
3 | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H | |
4 | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H | |
5 | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H | |
6 | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B | |
2 | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T | |
3 | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T | |
4 | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T | |
5 | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B | |
6 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại