- Matt Smith
61 - Maksym Kucheriavyi (Thay: Sven Sprangler)
73 - David Keltjens (Kiến tạo: Graham Carey)
78 - Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Diallang Jaiyesimi)
85 - Oludare Olufunwa (Thay: David Keltjens)
90 - Graham Carey
90+2' - Liam Gordon
90+4' - David Keltjens
90+6'
- (Pen) Bojan Miovski
62 - Ester Sokler (Thay: Dante Polvara)
62 - Jonathan Hayes (Thay: Connor Barron)
63 - Richard Jensen (Thay: Jack MacKenzie)
74 - Slobodan Rubezic
85 - Angus MacDonald (Thay: Slobodan Rubezic)
90
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Aberdeen
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Aberdeen
St. Johnstone (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), David Keltjens (33), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Graham Carey (11), Diallang Jaiyesimi (13)
Aberdeen (4-2-3-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Stefan Gartenmann (6), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Dante Polvara (21), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9)
Thay người | |||
73’ | Sven Sprangler Maksym Kucheriavyi | 62’ | Dante Polvara Ester Sokler |
85’ | Diallang Jaiyesimi Benjamin Mbunga-Kimpioka | 63’ | Connor Barron Jonny Hayes |
90’ | David Keltjens Oludare Olufunwa | 74’ | Jack MacKenzie Richard Jensen |
90’ | Slobodan Rubezic Angus MacDonald |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Turner-Cooke | Angus MacDonald | ||
Oludare Olufunwa | Ryan Duncan | ||
Maksym Kucheriavyi | Shayden Morris | ||
Stevie May | Ester Sokler | ||
Tony Gallacher | Jonny Hayes | ||
Dave Richards | Habib Gueye | ||
Franciszek Franczak | Duk | ||
Benjamin Mbunga-Kimpioka | Richard Jensen | ||
Ross Doohan |
Nhận định St. Johnstone vs Aberdeen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại