- Drey Wright
55 - Murray Davidson
58 - Stevie May (Thay: Thelonius Bair)
61 - Cameron MacPherson (Thay: Jamie Murphy)
61 - James Brown (Thay: Melker Hallberg)
85 - Cameron MacPherson
89
- Elias Hoff Melkersen
29 - Christian Doidge (Thay: Elias Hoff Melkersen)
69 - Demetri Mitchell (Thay: Jair Tavares)
69 - Ewan Henderson
71 - Josh Campbell (Thay: Chris Cadden)
78 - Marijan Cabraja
81 - Jake Doyle-Hayes (Thay: Nohan Kenneh)
89 - Josh Campbell (Kiến tạo: Ewan Henderson)
90 - Rocky Bushiri
90+4'
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hibernian
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hibernian
St. Johnstone (3-4-2-1): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Alexander Mitchell (5), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Murray Davidson (8), Graham Carey (23), Jamie Murphy (29), Theo Bair (17)
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Rocky Bushiri (33), Ryan Porteous (5), Marijan Cabraja (3), Nohan Kenneh (6), Joe Newell (11), Elias Hoff Melkersen (20), Ewan Henderson (18), Jair Tavares (10), Thody Elie Youan (23)
Thay người | |||
61’ | Thelonius Bair Stevie May | 69’ | Elias Hoff Melkersen Christian Doidge |
61’ | Jamie Murphy Cameron MacPherson | 69’ | Jair Tavares Demetri Mitchell |
85’ | Melker Hallberg James Brown | 78’ | Chris Cadden Josh Campbell |
89’ | Nohan Kenneh Jake Doyle-Hayes |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Parish | Jake Doyle-Hayes | ||
Maksym Kucheriavyi | Lewis Miller | ||
John Mahon | Kevin Dabrowski | ||
James Brown | Christian Doidge | ||
Michael O'Halloran | Demetri Mitchell | ||
Stevie May | Darren McGregor | ||
Cammy Ballantyne | Josh Campbell | ||
Cameron MacPherson | David Kyle McClelland | ||
Taylor Steven | Momodou Bojang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại