- Nicky Clark (Kiến tạo: Matt Smith)
17 - Andrew Considine (Kiến tạo: Daniel Phillips)
27 - Daniel Phillips
43 - Maksym Kucheriavyi (Thay: Nicky Clark)
75 - Stevie May (Thay: Christopher Kane)
89 - Cameron MacPherson (Thay: Graham Carey)
90
- Callum Slattery
37 - Thelonius Bair (Thay: Brodie Spencer)
46 - Harry Paton
47 - Georgie Gent (Thay: Callum Slattery)
61 - Shane Blaney (Kiến tạo: Conor Wilkinson)
68 - Mika Biereth (Kiến tạo: Georgie Gent)
74 - Oliver Shaw (Thay: Mika Biereth)
90
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (4-4-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Graham Carey (11), Nicky Clark (10), Chris Kane (9)
Motherwell (3-5-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Calum Butcher (66), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Harry Paton (12), Callum Slattery (8), Blair Spittal (7), Brodie Spencer (22), Conor Wilkinson (99), Mika Biereth (24)
Thay người | |||
75’ | Nicky Clark Maksym Kucheriavyi | 46’ | Brodie Spencer Theo Bair |
89’ | Christopher Kane Stevie May | 61’ | Callum Slattery Georgie Gent |
90’ | Graham Carey Cameron MacPherson | 90’ | Mika Biereth Oli Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Aston Oxborough | ||
James Brown | Georgie Gent | ||
Tony Gallacher | Bevis Mugabi | ||
Stevie May | Theo Bair | ||
Cameron MacPherson | Davor Zdravkovski | ||
Maksym Kucheriavyi | Oli Shaw | ||
Luke Jephcott | Dylan Wells | ||
Oludare Olufunwa | Luca Ross | ||
Callum Booth | Max Ross |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại