- David Keltjens
35 - Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: David Keltjens)
46 - Daniel Phillips
71 - Ryan McGowan
74 - Maksym Kucheriavyi (Thay: Connor Smith)
80 - Nicky Clark (Thay: Adama Sidibeh)
82
- Mohammed Diomande
37 - Dujon Sterling (Thay: Scott Wright)
46 - Tom Lawrence (Thay: Todd Cantwell)
60 - Cyriel Dessers (Thay: Fabio Silva)
69 - Ross McCausland (Thay: Oscar Cortes)
69 - (Pen) James Tavernier
79 - Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic)
82 - (Pen) James Tavernier
87
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Rangers
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Rangers
St. Johnstone (3-4-3): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), David Keltjens (33), Graham Carey (11), Daniel Phillips (34), Luke Robinson (19), Matt Smith (22), Adama Sidibeh (16), Conor Smith (50)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Borna Barisic (31), Mohammed Diomande (42), John Lundstram (4), Scott Wright (23), Todd Cantwell (13), Oscar Cortes (16), Fábio Silva (7)
Thay người | |||
46’ | David Keltjens Benjamin Mbunga-Kimpioka | 46’ | Scott Wright Dujon Sterling |
80’ | Connor Smith Maksym Kucheriavyi | 60’ | Todd Cantwell Tom Lawrence |
82’ | Adama Sidibeh Nicky Clark | 69’ | Fabio Silva Cyriel Dessers |
69’ | Oscar Cortes Ross McCausland | ||
82’ | Borna Barisic Ridvan Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerr Smith | Leon King | ||
Benjamin Mbunga-Kimpioka | Leon Balogun | ||
Sven Sprangler | Dujon Sterling | ||
Oludare Olufunwa | Tom Lawrence | ||
Maksym Kucheriavyi | Cyriel Dessers | ||
Diallang Jaiyesimi | Ridvan Yilmaz | ||
Nicky Clark | Robby McCrorie | ||
Tony Gallacher | Nicolas Raskin | ||
Dave Richards | Ross McCausland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại