- Ryan Strain
6 - Scott Tanser
42 - Ryan Flynn (Thay: Mark O'Hara)
46 - Keanu Baccus
48 - Richard Tait (Thay: Scott Tanser)
52 - Curtis Main (Thay: Alex Greive)
62 - Jay Henderson (Thay: Ryan Strain)
73 - Jonah Ayunga
84
- Stephen O'Donnell (Thay: Paul McGinn)
19 - (Pen) Kevin van Veen
42 - Stephen O'Donnell
45+1' - Dean Cornelius (Thay: Blair Spittal)
62 - Sean Goss
64 - Kian Speirs (Thay: Sean Goss)
67 - Joseph Efford (Thay: Josh Morris)
68 - Kian Speirs
73 - Ricki Lamie
82 - Barry Maguire
84 - Bevis Mugabi (Thay: Kevin van Veen)
85
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Motherwell
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Motherwell
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Declan Gallagher (31), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Ryan Strain (23), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Ethan Erhahon (16), Mark O'Hara (6), Jonah Ayunga (7), Alex Greive (21)
Motherwell (4-1-4-1): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Jake Carroll (3), Barry Maguire (6), Josh Morris (23), Blair Spittal (7), Sean Goss (27), Connor Shields (29), Kevin Van Veen (9)
Thay người | |||
46’ | Mark O'Hara Ryan Flynn | 19’ | Paul McGinn Stephen O'Donnell |
52’ | Scott Tanser Richard Tait | 62’ | Blair Spittal Dean Cornelius |
62’ | Alex Greive Curtis Main | 67’ | Sean Goss Kian Speirs |
73’ | Ryan Strain Jay Henderson | 68’ | Josh Morris Joseph Efford |
85’ | Kevin van Veen Bevis Mugabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Curtis Main | Scott Fox | ||
Eamonn Brophy | Stephen O'Donnell | ||
Peter Urminsky | Bevis Mugabi | ||
Richard Tait | Joseph Efford | ||
Marcus Fraser | Dean Cornelius | ||
Dylan Reid | Ross Tierney | ||
Ryan Flynn | Robbie Mahon | ||
Jay Henderson | Kian Speirs | ||
Kieran Offord | Mark Ferrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại