Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Rotherham United
Stevenage (4-2-3-1): Taye Ashby-Hammond (1), Lewis Freestone (16), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Harvey White (18), Daniel Phillips (22), Elliot List (17), Louis Thompson (23), Jamie Reid (19), Kyle Edwards (29)
Rotherham United (3-4-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Liam Kelly (4), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Reece James (6), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Rylee Mitchell | Jake Hull | ||
Dan Sweeney | Shaun McWilliams | ||
Louis Appéré | Daniel Gore | ||
Jordan Roberts | Jack Holmes | ||
Eli King | Joshua Kayode | ||
Jake Young | Jonson Clarke-Harris | ||
Ellis Bates | Jordan Hugill |
Diễn biến Stevenage vs Rotherham United
Hiệp một bắt đầu.
Chơi nguy hiểm bởi Dillon Phillips (Rotherham United).
Phạm lỗi bởi Dan Butler (Stevenage).
Mallik Wilks (Rotherham United) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Louis Thompson (Stevenage).
Cú sút bị chặn. Joe Powell (Rotherham United) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Pelly Ruddock Mpanzu.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại