- Seok-Jong Han (Thay: Elvis Saric)
46 - Byong-Jun An (Thay: Hyun-Muk Kang)
46 - Byong-Jun An (Kiến tạo: Ki-Jee Lee)
51 - Tae-Hwan Kim (Thay: Ho-Ik Jang)
59 - Manabu Saito (Thay: Jin-Woo Jeon)
72 - Sang-Ki Min (Thay: Seung-Woo Ryu)
80 - Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Manabu Saito)
88
- Jin-Ho Kim (Kiến tạo: Balsa Sekulic)
18 - Chang-Woo Rim (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
21 - Galego
54 - Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic)
68 - Hyun-Jun Yang (Thay: Galego)
68 - Min-Woo Seo (Thay: Kevin Jansson)
75 - Jin-Ho Kim
83 - Jung-Hyub Lee
90+3'
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Gangwon FC
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Ki-Jee Lee (23), Dave Bulthuis (4), Myeong-Seok Ko (15), Ho-Ik Jang (35), Elvis Saric (8), Jong-sung Lee (92), Hyun-muk Kang (12), Jin-woo Jeon (14), Hyun-Gyu Oh (18), Seung-Woo Ryu (30)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Chang-Woo Rim (23), Kevin Hoog Jansson (3), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Jin-ho Kim (24), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Galego (11)
Thay người | |||
46’ | Elvis Saric Seok-jong Han | 68’ | Galego Hyun-jun Yang |
46’ | Hyun-Muk Kang Byong-Jun An | 68’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee |
59’ | Ho-Ik Jang Tae-hwan Kim | 75’ | Kevin Jansson Min-woo Seo |
72’ | Jin-Woo Jeon Manabu Saito | ||
80’ | Seung-Woo Ryu Sang-Ki Min |
Cầu thủ dự bị | |||
Manabu Saito | Hyun-jun Yang | ||
Ki-hun Yeom | Mun-ki Hwang | ||
Seok-jong Han | Dae-woo Kim | ||
Tae-hwan Kim | Min-woo Seo | ||
Sang-Ki Min | Woong Hee Lee | ||
Dong-Geon No | Jeong-ho Kim | ||
Byong-Jun An | Jeonghyeop Lee |
Nhận định Suwon Bluewings vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại