- Jaiden Kucharski
33 - Joe Lolley
37 - Luke Brattan
43 - Fabio (Thay: Jaiden Kucharski)
46 - Joel King (Thay: Jordan Courtney-Perkins)
68 - Anthony Caceres (Kiến tạo: Joe Lolley)
74 - Joel King
77 - Max Burgess (Thay: Robert Mak)
79 - Nathan Amanatidis (Thay: Joe Lolley)
88
- Christian Theoharous
32 - Ronald Barcellos
46 - Ronald Barcellos (Thay: Christian Theoharous)
46 - Alou Kuol (Thay: Ryan Edmondson)
58 - Harrison Steele (Thay: Brad Tapp)
58 - Nathan Paull (Thay: Storm Roux)
64 - Danny Vukovic
78 - Jing Reec (Thay: Angel Torres)
88
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Central Coast Mariners
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Central Coast Mariners
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (27), Jake Max Gordwood-Reich (8), Jordan Courtney-Perkins (4), Corey Hollman (12), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Anthony Caceres (17), Jaiden Kucharski (25), Robert Mak (11)
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Mikael (2), Daniel Hall (23), Brian Kaltak (3), Storm Roux (15), Christian Theoharous (7), Maximilien Balard (6), Brad Tapp (26), Angel Torres (11), Ryan Edmondson (99), Josh Nisbet (4)
Thay người | |||
46’ | Jaiden Kucharski Fabio | 46’ | Christian Theoharous Ronald Barcellos Arantes |
68’ | Jordan Courtney-Perkins Joel King | 58’ | Ryan Edmondson Alou Kuol |
79’ | Robert Mak Max Burgess | 58’ | Brad Tapp Harry Steele |
88’ | Joe Lolley Nathan Amanatidis | 64’ | Storm Roux Nathan Paull |
88’ | Angel Torres Jing Reec |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pavlesic | Jack Warshawsky | ||
Fabio | Alou Kuol | ||
Gabriel | Harry Steele | ||
Joel King | Jing Reec | ||
Mitchell Glasson | Ronald Barcellos Arantes | ||
Max Burgess | Nathan Paull | ||
Nathan Amanatidis | Miguel Di Pizio |
Nhận định Sydney FC vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sydney FC
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại