- Adrian Segecic
65 - Adrian Segecic (Thay: Patrick Wood)
66 - Max Burgess (Thay: Anthony Caceres)
74 - Jaiden Kucharski
86 - Jaiden Kucharski (Thay: Patrick Yazbek)
86 - Luke Brattan
90+7' - James Donachie
90+7'
- Calem Nieuwenhof
31 - Kusini Yengi (Kiến tạo: Milos Ninkovic)
70 - Yeni N'Gbakoto (Thay: Kusini Yengi)
84 - Alessandro Lopane (Thay: Milos Ninkovic)
90 - Alessandro Lopane
90+5' - Marcelo
90+7'
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
Sydney FC (4-1-4-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Aaron Gurd (29), Diego Caballo (18), Luke Brattan (26), Robert Mak (11), Patrick Yazbek (16), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Patrick Wood (12)
Western Sydney Wanderers (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Gabriel Cleur (2), Tomislav Mrcela (5), Marcelo (6), Adam Traore (3), Brandon Borrello (26), Calem Nieuwenhof (28), Romain Amalfitano (17), Kusini Yengi (9), Sulejman Krpic (11), Milos Ninkovic (10)
Thay người | |||
66’ | Patrick Wood Adrian Segecic | 84’ | Kusini Yengi Yeni N'Gbakoto |
74’ | Anthony Caceres Max Burgess | 90’ | Milos Ninkovic Alessandro Lopane |
86’ | Patrick Yazbek Jaiden Kucharski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Max Gordwood-Reich | Daniel Margush | ||
Thomas Heward-Belle | Ramy Najjarine | ||
Adrian Segecic | Ruon Tongyik | ||
Alex Parsons | Daniel Wilmering | ||
Max Burgess | Zachary Sapsford | ||
Jaiden Kucharski | Alessandro Lopane | ||
Adrian Vlastelica | Yeni N'Gbakoto |
Nhận định Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sydney FC
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại