- Jake Girdwood-Reich
3 - Fabio (Kiến tạo: Jake Girdwood-Reich)
26 - Joe Lolley
40 - Jack Rodwell
47 - Corey Hollman (Thay: Jack Rodwell)
67 - Max Burgess (Thay: Anthony Caceres)
73 - Nathan Amanatidis (Thay: Robert Mak)
73 - Patrick Wood (Thay: Joe Lolley)
90 - Mitchell Glasson (Thay: Fabio)
90 - Joe Lolley (Kiến tạo: Luke Brattan)
90+2' - Nathan Amanatidis
90+5'
- Angus Thurgate (Kiến tạo: Lachlan Wales)
5 - Joshua Risdon
16 - Rhys Bozinovski (Thay: Sebastian Pasquali)
58 - Michael Ruhs (Thay: Riku Danzaki)
69 - Matthew Grimaldi (Thay: Lachlan Wales)
80 - Matthew Grimaldi (Kiến tạo: Joshua Risdon)
83
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Western United FC
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Western United FC
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Gabriel (15), Jack Rodwell (6), Joel King (16), Jake Max Gordwood-Reich (8), Luke Brattan (26), Robert Mak (11), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Fabio (9)
Western United FC (4-2-3-1): Thomas Heward-Belle (1), Josh Risdon (19), Tomoki Imai (6), Jacob Tratt (27), Ben Garuccio (17), Sebastian Pasquali (21), Angus Thurgate (32), Lachlan Wales (8), Daniel Penha (11), Riku Danzaki (77), Noah Botic (38)
Thay người | |||
67’ | Jack Rodwell Corey Hollman | 58’ | Sebastian Pasquali Rhys Bozinovski |
73’ | Anthony Caceres Max Burgess | 69’ | Riku Danzaki Michael Ruhs |
73’ | Robert Mak Nathan Amanatidis | 80’ | Lachlan Wales Matthew Grimaldi |
90’ | Joe Lolley Patrick Wood | ||
90’ | Fabio Mitchell Glasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pavlesic | Matthew Sutton | ||
Jordan Courtney-Perkins | Kane Vidmar | ||
Corey Hollman | Connor O'Toole | ||
Patrick Wood | Steven Lustica | ||
Mitchell Glasson | Rhys Bozinovski | ||
Max Burgess | Matthew Grimaldi | ||
Nathan Amanatidis | Michael Ruhs |
Nhận định Sydney FC vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sydney FC
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại