- Adrian Segecic (Kiến tạo: Joe Lolley)
37 - Anas Ouahim
39 - Adrian Segecic (Kiến tạo: Anas Ouahim)
45+2' - Jordan Courtney-Perkins
59 - Rhyan Grant (Kiến tạo: Anas Ouahim)
68 - Tiago Quintal (Thay: Douglas Costa)
81 - Jaiden Kucharski (Thay: Adrian Segecic)
81 - Aaron Gurd (Thay: Alexandar Popovic)
89 - Patrick Wood (Thay: Anas Ouahim)
89 - Tiago Quintal
90+1'
- Noah Botic (Kiến tạo: Hiroshi Ibusuki)
3 - Noah Botic
8 - Tomoki Imai
19 - Rhys Bozinovski
27 - Dylan Leonard
35 - Abel Walatee (Kiến tạo: Riku Danzaki)
46 - Kane Vidmar (Thay: Charbel Shamoon)
54 - Rhys Bozinovski
62 - Matthew Grimaldi (Thay: Abel Walatee)
77 - Michael Ruhs (Thay: Noah Botic)
77 - Jordan Lauton (Thay: Rhys Bozinovski)
85 - Michael Ruhs (Kiến tạo: Jordan Lauton)
87 - Michael Ruhs
90+8'
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Western United FC
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Western United FC
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (5), Alexandar Popovic (41), Jordan Courtney-Perkins (4), Adrian Segecic (7), Anthony Caceres (17), Douglas Costa (11), Anas Ouahim (8), Joe Lolley (10), Patryk Klimala (9)
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Tate Russell (13), Tomoki Imai (6), Dylan Leonard (30), Charbel Awni Shamoon (29), Riku Danzaki (77), Rhys Bozinovski (23), Angus Thurgate (32), Abel Walatee (20), Hiroshi Ibusuki (9), Noah Botic (19)
Thay người | |||
81’ | Adrian Segecic Jaiden Kucharski | 54’ | Charbel Shamoon Kane Vidmar |
81’ | Douglas Costa Tiago Quintal | 77’ | Abel Walatee Matthew Grimaldi |
89’ | Alexandar Popovic Aaron Gurd | 77’ | Noah Botic Michael Ruhs |
89’ | Anas Ouahim Patrick Wood | 85’ | Rhys Bozinovski Jordan Lauton |
Cầu thủ dự bị | |||
Gus Hoefsloot | Thomas Heward-Belle | ||
Aaron Gurd | Matthew Grimaldi | ||
Joel King | Jordan Lauton | ||
Jaiden Kucharski | Jake Najdovski | ||
Tiago Quintal | Ramy Najjarine | ||
Patrick Wood | Michael Ruhs | ||
Leo Sena | Kane Vidmar |
Nhận định Sydney FC vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sydney FC
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại