- Fridolina Rolfoe
20 - Lina Hurtig
52 - Fridolina Rolfoe
63 - Stina Blackstenius
82
- Samantha Kerr
36 - Samantha Kerr
48
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại