- Guo Hao
12 - Su Yuanjie
19 - Tian Yinong (Thay: Guo Hao)
63 - Fran Merida
66 - Jiamin Xu
77 - Piao Taoyu (Thay: Ba Dun)
89 - Shi Yan (Thay: Farley Vieira Rosa)
89
- Matias Vargas (Thay: Markus Pink)
62 - Issa Kallon (Thay: Xu Xin)
75 - Mirahmetjan Muzepper (Thay: Paulinho)
87
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Jiamin Xu (26), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), David Andujar (2), Su Yuanjie (32), Guo Hao (36), Fran Merida (38), Farley Vieira Rosa (10), Wang Qiuming (30), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Wenjun Lu (11), Xu Xin (16), Huikang Cai (6), Oscar (8), Paulinho (9), Markus Pink (10), Wu Lei (7)
Thay người | |||
63’ | Guo Hao Tian Yinong | 62’ | Markus Pink Matias Vargas |
89’ | Ba Dun Piao Taoyu | 75’ | Xu Xin Issa Kallon |
89’ | Farley Vieira Rosa Shi Yan | 87’ | Paulinho Mirahmetjan Muzepper |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhenghao | Zhen Wei | ||
Xie Weijun | Chen Wei | ||
Yang Yu | Li Ang | ||
Qian Yumiao | Matias Vargas | ||
Piao Taoyu | Shenyuan Li | ||
Xuelong Sun | Shiyuan Yang | ||
Gao Huaze | Mirahmetjan Muzepper | ||
Chang Feiya | Feng Jing | ||
Fang Jingqi | Guan He | ||
Zhao Yingjie | Shuai Li | ||
Tian Yinong | Issa Kallon | ||
Shi Yan | Xiaolong Liu |
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại