- Mile Skoric
28 - Yuanjie Su
51 - Alexander Grant (Thay: Pengfei Han)
68 - Ivan Fiolic (Thay: Hao Guo)
68 - Weijun Xie (Thay: Zihao Yang)
72 - Yumiao Qian (Thay: Dun Ba)
73 - Yan Shi (Thay: Albion Ademi)
78 - Weijun Xie
81
- Gustavo (Kiến tạo: Shenchao Wang)
14 - Tyias Browning (Kiến tạo: Oscar)
33 - Gustavo
40 - Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
66 - Lei Wu (Thay: Zhurun Liu)
66 - Gustavo (Kiến tạo: Oscar)
71 - Matias Vargas (Thay: Jin Feng)
74 - Shenglong Li (Thay: Gustavo)
74 - Shiyuan Yang (Thay: Jussa)
76 - Matias Vargas
77
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Fang Jingqi (22), Guo Hao (36), Su Yuanjie (32), Mile Skoric (21), Han Pengfei (6), Yang Zihao (16), Ba Dun (29), Huang Jiahui (14), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Andrea Compagno (9)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Feng Jin (27), Oscar (8), Liu Zhurun (33), Gustavo (9)
Thay người | |||
68’ | Hao Guo Ivan Fiolic | 66’ | Leo Cittadini Xu Xin |
68’ | Pengfei Han Alex Grant | 66’ | Zhurun Liu Wu Lei |
72’ | Zihao Yang Xie Weijun | 74’ | Gustavo Li Shenglong |
73’ | Dun Ba Qian Yumiao | 74’ | Jin Feng Matias Vargas |
78’ | Albion Ademi Shi Yan | 76’ | Jussa Yang Shiyuan |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Xianjun | Li Ang | ||
Yan Bingliang | Xu Xin | ||
Gao Huaze | Fu Huan | ||
Ivan Fiolic | Lu Wenjun | ||
Ding Haifeng | Shimeng Bao | ||
Qian Yumiao | Wu Lei | ||
Xie Weijun | Cai Huikang | ||
Wang Zhenghao | Li Shenglong | ||
Yang Yu | Matias Vargas | ||
Sun Xuelong | Yang Shiyuan | ||
Shi Yan | Will Donkin | ||
Alex Grant | Chen Wei |
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại