Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Takuya Uchida.
![]() Tsukasa Morishima (Kiến tạo: Sho Inagaki) 21 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Koki Morita) 34 | |
![]() Yuto Tsunashima 40 | |
![]() Hiroto Yamami (Thay: Kazuya Miyahara) 46 | |
![]() Hiroto Yamami 63 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Yuya Asano) 67 | |
![]() Takuya Uchida (Thay: Katsuhiro Nakayama) 67 |

Diễn biến Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Yuya Asano rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.

V À A A O O O - Hiroto Yamami đã ghi bàn!
Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.
Sho Inagaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tsukasa Morishima đã ghi bàn!
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight


Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Hijiri Onaga (22), Itsuki Someno (9), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (6), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Ryuji Izumi (7), Yuya Asano (9), Tsukasa Morishima (14), Mateus (10)


Thay người | |||
34’ | Koki Morita Rei Hirakawa | 67’ | Katsuhiro Nakayama Takuya Uchida |
46’ | Kazuya Miyahara Daito Yamami | 67’ | Yuya Asano Kensuke Nagai |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Alexandre Pisano | ||
Kaito Suzuki | Yuki Nogami | ||
Yuya Fukuda | Daiki Miya | ||
Rei Hirakawa | Takuya Uchida | ||
Tetsuyuki Inami | Gen Kato | ||
Yuan Matsuhashi | Taichi Kikuchi | ||
Soma Meshino | Ryosuke Yamanaka | ||
Daito Yamami | Kensuke Nagai | ||
Ryosuke Shirai | Shungo Sugiura |
Nhận định Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B B T T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B B T B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại