Ném biên cho La Equidad tại Estadio Manuel Murillo Toro.
![]() Fabian Chaverra (Kiến tạo: Bleiner Agron) 7 | |
![]() Juan Pablo Nieto 19 | |
![]() Marlon Torres 25 | |
![]() Andres Arroyo (Kiến tạo: Juan Pablo Nieto) 28 | |
![]() Andres Arroyo 45+3' | |
![]() Beckham David Castro Espinosa (Thay: Santiago Gomez) 46 | |
![]() Daniel Polanco 49 | |
![]() Bleiner Agron 49 | |
![]() Jhon Quinones 51 | |
![]() Deivid Castro 52 | |
![]() Samir Mayo 59 | |
![]() Sebastian Tamara Manrrique (Thay: Samir Mayo) 65 | |
![]() Renan (Thay: Fabian Chaverra) 65 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Deivid Castro) 65 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gonzalo Lencina) 68 | |
![]() (VAR check) 75 | |
![]() Brayan Rovira (Thay: Juan Pablo Nieto) 76 | |
![]() Alex Castro (Thay: Kevin Perez) 76 | |
![]() Bayron Caicedo (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 77 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Jersson Gonzalez) 82 | |
![]() Alex Castro 86 | |
![]() Miguel Amaya Amaya 86 | |
![]() Daniel Polanco 90+2' | |
![]() Cristian Arrieta 90+2' | |
![]() Beckham David Castro Espinosa 90+2' | |
![]() Adrian Parra 90+4' |
Đội hình xuất phát Tolima vs La Equidad
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Marlon Torres (17), Yhorman Hurtado (26), Samuel Velasquez Uribe (33), Kevin Perez (18), Andres Arroyo (25), Jhon Quinones (4), Cristian Trujillo (6), Jersson Gonzalez (7), Juan Pablo Nieto (15), Gonzalo Lencina (11)
La Equidad: Cristopher Varela (1), Miguel Amaya Amaya (20), Amaury Torralvo (26), Santiago Gomez (21), Bleiner Agron (30), Daniel Polanco (2), Pipe (14), Samir Mayo (16), Wilmar Cruz (10), Fabian Chaverra (28)
Thay người | |||
68’ | Gonzalo Lencina Adrian Parra | 46’ | Santiago Gomez Beckham Castro |
76’ | Kevin Perez Alex Castro | 65’ | Samir Mayo Sebastian Tamara Manrrique |
76’ | Juan Pablo Nieto Brayan Rovira | 65’ | Fabian Chaverra Renan |
82’ | Jersson Gonzalez Cristian Arrieta | 65’ | Deivid Castro Santiago Lopez |
77’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Bayron Caicedo |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Guillermo Tegue | ||
Julian Quinonez | Sebastian Tamara Manrrique | ||
Alex Castro | Renan | ||
Adrian Parra | Beckham Castro | ||
Jader Quinones | Andres Perez | ||
Cristian Arrieta | Santiago Lopez | ||
Brayan Rovira | Bayron Caicedo |
Diễn biến Tolima vs La Equidad

Adrian Parra của Tolima đã bị phạt thẻ vàng ở Ibague.
La Equidad được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Beckham David Castro Espinosa của La Equidad đã bị phạt thẻ vàng ở Ibague.

Cristian Arrieta (Tolima) đã nhận thẻ vàng từ Carlos Arturo Ortega Jaimes.

Daniel Polanco bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
La Equidad đang ở vị trí sút bóng từ quả đá phạt này.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Ibague.
Felipe Acosta Bayer của La Equidad đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tolima.

Miguel Amaya Amaya của La Equidad đã bị Carlos Arturo Ortega Jaimes phạt thẻ vàng lần đầu tiên.

Tại Estadio Manuel Murillo Toro, Alex Castro đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cristian Trujillo của Tolima đã trở lại sân.
Sự chú ý đang được dành cho Cristian Trujillo của Tolima và trận đấu đã bị tạm dừng ngắn.
Ném biên cho Tolima.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tolima được hưởng quả phạt góc.
Cristian Arrieta vào sân thay cho Jersson Gonzalez của đội chủ nhà.
Liệu Tolima có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của La Equidad không?
Samuel Velasquez Uribe của Tolima có cú sút vào khung thành tại Estadio Manuel Murillo Toro. Nhưng nỗ lực không thành công.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây La Equidad
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại