- Dmytro Kryskiv (Kiến tạo: Maksym Bragaru)
21 - Danylo Sikan
34 - Maksym Khlan
52 - Volodymyr Salyuk
59 - Volodymyr Salyuk
63 - Igor Krasnopir (Thay: Danylo Sikan)
64 - Oleg Ocheretko (Thay: Maksym Bragaru)
64 - Maksym Talovierov (Thay: Dmytro Kryskiv)
64 - Valentyn Rubchynskyi
72 - Oleksii Sych (Thay: Oleksandr Martynyuk)
74 - Oleh Fedor (Thay: Mykola Mykhaylenko)
78 - Illia Krupskyi
79 - Ruslan Rotan
81 - Oleksii Sych
90 - Igor Krasnopir (Kiến tạo: Oleh Fedor)
90+8'
- Amir Richardson
37 - (Pen) Soufiane Rahimi
64 - Achraf Hakimi
71 - Yassine Kechta (Thay: Mehdi Boukamir)
74 - Ilias Akhomach (Thay: Eliesse Ben Seghir)
87 - El Mehdi Maouboub (Thay: Soufiane Rahimi)
87 - Akram Nakach (Thay: Oussama El Azzouzi)
87
Thống kê trận đấu Ukraine U23 vs Morocco U23
Đội hình xuất phát Ukraine U23 vs Morocco U23
Ukraine U23 (4-5-1): Kiril Fesiun (12), Oleksandr Martinyuk (3), Volodymyr Salyuk (13), Arsenii Batahov (16), Krupskyi Illia (2), Maksym Khlan (11), Valentyn Rubchynskyi (5), Dmytro Kryskiv (18), Mikola Mykhailenko (8), Maksym Bragaru (10), Danylo Sikan (14)
Morocco U23 (4-1-2-3): Munir (1), Achraf Hakimi (2), Oussama El Azzouzi (17), Mehdi Boukamir (4), Zakaria El-Ouadi (11), Oussama Targhalline (14), Amir Richardson (18), Bilal El Khannous (8), Abde Ezzalzouli (16), Soufiane Rahimi (9), Eliesse Ben Seghir (7)
Thay người | |||
64’ | Dmytro Kryskiv Maksym Talovierov | 74’ | Mehdi Boukamir Yassine Kechta |
64’ | Maksym Bragaru Oleh Ocheretko | 87’ | Oussama El Azzouzi Akram Nakach |
64’ | Danylo Sikan Igor Krasnopir | 87’ | Eliesse Ben Seghir Ilias Akhomach |
74’ | Oleksandr Martynyuk Oleksii Sych | 87’ | Soufiane Rahimi El Mehdi Maouhoub |
78’ | Mykola Mykhaylenko Oleg Fedor |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Yermakov | Rachid Ghanimi | ||
Maksym Talovierov | Akram Nakach | ||
Oleksii Sych | Adil Tahif | ||
Oleh Ocheretko | Benjamin Bouchouari | ||
Igor Krasnopir | Ilias Akhomach | ||
Vladyslav Veleten | Yassine Kechta | ||
Oleg Fedor | El Mehdi Maouhoub |
Nhận định Ukraine U23 vs Morocco U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine U23
Thành tích gần đây Morocco U23
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B | |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại