- Yan Sasse
25 - Bozhidar Kraev
39 - Benjamin Old (Thay: Oskar Zawada)
56 - Ben Waine (Thay: Bozhidar Kraev)
57 - Callan Elliot (Thay: Lucas Mauragis)
65 - Clayton Lewis (Thay: Nicholas Pennington)
65 - Ben Waine
75 - Joshua Laws
85
- Alexandar Popovic
34 - Craig Goodwin (Thay: Harry Van der Saag)
57 - Musa Toure (Thay: George Blackwood)
74 - Asad Kasumovic (Thay: Lachlan Barr)
87 - Ethan Alagich (Thay: Louis D'Arrigo)
87 - Ben Halloran (Kiến tạo: Craig Goodwin)
90+3'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Adelaide United
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Adelaide United
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Nicholas Pennington (13), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), Oskar Zawada (9), Kosta Barbarouses (7)
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Harry Van Der Saag (2), Lachlan Ryan Barr (13), Alexandar Popovic (41), Javi Lopez (21), Louis D'Arrigo (6), Isaias (8), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Ryan Kitto (7), George Blackwood (14)
Thay người | |||
56’ | Oskar Zawada Ben Old | 57’ | Harry Van der Saag Craig Goodwin |
57’ | Bozhidar Kraev Ben Waine | 74’ | George Blackwood Musa Toure |
65’ | Lucas Mauragis Callan Elliot | 87’ | Louis D'Arrigo Ethan Alagich |
65’ | Nicholas Pennington Clayton Lewis | 87’ | Lachlan Barr Asad Kasumovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Paulsen | Ethan Alagich | ||
Finn Surman | Musa Toure | ||
Ben Old | Ben Warland | ||
Callan Elliot | Asad Kasumovic | ||
Oskar van Hattum | Juande | ||
Clayton Lewis | Craig Goodwin | ||
Ben Waine | James Nicholas Delianov |
Nhận định Wellington Phoenix vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Adelaide United
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại