- Oskar Zawada (Kiến tạo: Tim Payne)
2 - Bozhidar Kraev (Kiến tạo: Callan Elliot)
37 - Yan Sasse
61 - Kosta Barbarouses (Thay: David Ball)
73 - (Pen) Bozhidar Kraev
78 - Ben Waine (Thay: Oskar Zawada)
80 - Benjamin Old (Thay: Yan Sasse)
80 - Ben Waine
81 - Clayton Lewis
81 - Scott Wootton
85 - Alex Rufer
90 - Alex Rufer (Thay: Clayton Lewis)
90 - Nicholas Pennington (Thay: Steven Peter Ugarkovic)
90
- Craig Goodwin
12 - Ben Halloran
26 - Alexandar Popovic
42 - Ben Halloran
52 - Nestor Irankunda (Thay: Ethan Alagich)
63 - Nestor Irankunda
65 - George Blackwood (Thay: Hiroshi Ibusuki)
80 - Nestor Irankunda
90+3'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Adelaide United
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Adelaide United
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Steven Ugarkovic (5), Clayton Lewis (23), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Lachlan Ryan Barr (13), Alexandar Popovic (41), Ryan Kitto (7), Louis D'Arrigo (6), Juande (28), Ben Halloran (26), Ethan Alagich (55), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (9)
Thay người | |||
73’ | David Ball Kosta Barbarouses | 63’ | Ethan Alagich Nestory Irankunda |
80’ | Oskar Zawada Ben Waine | 80’ | Hiroshi Ibusuki George Blackwood |
80’ | Yan Sasse Ben Old | ||
90’ | Steven Peter Ugarkovic Nicholas Pennington | ||
90’ | Clayton Lewis Alex Rufer |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Laws | James Nicholas Delianov | ||
Alex Paulsen | Panashe Madanha | ||
Nicholas Pennington | George Blackwood | ||
Kosta Barbarouses | Nick Ansell | ||
Ben Waine | Joshua Cavallo | ||
Ben Old | Nestory Irankunda | ||
Alex Rufer | Jonny Yull |
Nhận định Wellington Phoenix vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Adelaide United
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại