- (Pen) Oskar Zawada
35 - Callan Elliot (Thay: Nikko Boxall)
46 - Yan Sasse (Kiến tạo: Oskar Zawada)
56 - David Ball
66 - Bozhidar Kraev (Thay: Oskar Zawada)
81 - Alex Rufer (Thay: Clayton Lewis)
90
- (Pen) Jay O'Shea
8 - Taras Gomulka
40 - Scott Neville
43 - Tom Aldred
46 - Joseph Knowles (Thay: Noah Smith)
69 - Jordan Courtney-Perkins (Thay: Jez Lofthouse)
69 - Scott Neville (Kiến tạo: Jay O'Shea)
82 - Carlo Armiento (Thay: Stefan Scepovic)
85 - Jack Hingert
90+4'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Nikko Boxall (15), Sam Sutton (19), Steven Ugarkovic (5), Clayton Lewis (23), Yan Sasse (31), Kosta Barbarouses (7), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Brisbane Roar (4-4-2): Jordan Holmes (23), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Noah Smith (15), Henry Hore (13), Taras Gomulka (12), Kai Trewin (27), Jez Lofthouse (11), Jay O'Shea (26), Stefan Scepovic (22)
Thay người | |||
46’ | Nikko Boxall Callan Elliot | 69’ | Jez Lofthouse Jordan Courtney-Perkins |
81’ | Oskar Zawada Bozhidar Kraev | 69’ | Noah Smith Joe Knowles |
90’ | Clayton Lewis Alex Rufer | 85’ | Stefan Scepovic Carlo Armiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Bozhidar Kraev | Marcel Canadi | ||
Alex Paulsen | Carlo Armiento | ||
Callan Elliot | Nikola Mileusnic | ||
Alex Rufer | Rahmat Akbari | ||
Nicholas Pennington | Jordan Courtney-Perkins | ||
Lucas Mauragis | Macklin Freke | ||
Oskar van Hattum | Joe Knowles |
Nhận định Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại