- Bozhidar Kraev (Kiến tạo: Sam Sutton)
2 - David Ball
43 - Benjamin Old (Thay: Mohamed Al-Taay)
57 - Matthew Sheridan (Thay: Nicholas Pennington)
57 - Oskar van Hattum (Thay: David Ball)
66 - Alex Rufer
81 - Lukas Kelly-Heald
83 - Lukas Kelly-Heald (Thay: Kosta Barbarouses)
83
- Henry Hore
73 - Jez Lofthouse (Thay: Nikola Mileusnic)
73 - Jonas Markovski
83 - Jonas Markovski (Thay: Henry Hore)
83 - Ayom Majok (Thay: Antonee Burke-Gilroy)
90 - Tom Aldred
90+5'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Wellington Phoenix (4-4-2): Alex Paulsen (40), Mohamed Al-Taay (12), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Youstin Salas (17), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), Bozhidar Kraev (11), Kosta Barbarouses (7), David Ball (10)
Brisbane Roar FC (4-2-2-2): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Henry Hore (13), Jay O'Shea (26), Nikola Mileusnic (10), Keegan Jelacic (23), Florin Berenguer (7), Thomas Waddingham (16)
Thay người | |||
57’ | Mohamed Al-Taay Ben Old | 73’ | Nikola Mileusnic Jez Lofthouse |
57’ | Nicholas Pennington Matthew Sheridan | 83’ | Henry Hore Jonas Markovski |
66’ | David Ball Oskar van Hattum | 90’ | Antonee Burke-Gilroy Ayom Majok |
83’ | Kosta Barbarouses Lukas Kelly-Heald |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Supyk | Jack Hingert | ||
Lukas Kelly-Heald | Ayom Majok | ||
Ben Old | Louis Zabala | ||
Fin Conchie | Taras Gomulka | ||
Jack Duncan | Matt Acton | ||
Oskar van Hattum | Jonas Markovski | ||
Matthew Sheridan | Jez Lofthouse |
Nhận định Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại