- Hideki Ishige (Kiến tạo: Corban Piper)
17 - (VAR check)
20 - Paulo Retre
51 - Isaac Robert Hughes (Kiến tạo: Hideki Ishige)
61 - Tim Payne (Thay: Lukas Kelly-Heald)
66 - Fin Conchie (Thay: Corban Piper)
78 - Nathan Walker (Thay: Kazuki Nagasawa)
78 - Lachlan Candy (Thay: Hideki Ishige)
90
- Hosine Bility
25 - Jay O'Shea
39 - Jacob Brazete (Thay: Nathan Amanatidis)
46 - Adam Zimarino (Thay: Florin Berenguer)
67 - Keegan Jelacic (Thay: Ben Halloran)
67 - Henry Hore (Kiến tạo: Keegan Jelacic)
71 - Jack Hingert (Thay: Antonee Burke-Gilroy)
79 - Austin Ludwik (Thay: Louis Zabala)
90 - Adam Zimarino
90+5'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Wellington Phoenix (5-4-1): Alby Kelly-Heald (30), Corban Piper (3), Matt Sheridan (27), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Hideki Ishige (9), Paulo Retre (8), Kazuki Nagasawa (25), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7)
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Walid Shour (8), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Florin Berenguer (10), Henry Hore (13), Nathan Amanatidis (17)
Thay người | |||
66’ | Lukas Kelly-Heald Tim Payne | 46’ | Nathan Amanatidis Jacob Brazete |
78’ | Kazuki Nagasawa Nathan Walker | 67’ | Ben Halloran Keegan Jelacic |
78’ | Corban Piper Fin Conchie | 67’ | Florin Berenguer Adam Zimarino |
90’ | Hideki Ishige Lachlan Candy | 79’ | Antonee Burke-Gilroy Jack Hingert |
90’ | Louis Zabala Austin Ludwik |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Oluwayemi | Rafael Struick | ||
Tim Payne | Jacob Brazete | ||
Luke Supyk | Jack Hingert | ||
Jayden Smith | Keegan Jelacic | ||
Nathan Walker | Adam Zimarino | ||
Lachlan Candy | Austin Ludwik | ||
Fin Conchie | Matt Acton |
Nhận định Wellington Phoenix vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại