- Benjamin Old (Kiến tạo: Callan Elliot)
45+3' - David Ball (Thay: Benjamin Old)
60 - Callan Elliot
61 - Ben Waine (Thay: Oskar Zawada)
61 - Clayton Lewis
65 - Ben Waine (Kiến tạo: Sam Sutton)
67 - Bozhidar Kraev (Kiến tạo: David Ball)
75 - Ben Waine
80 - Tim Payne (Thay: Joshua Laws)
89 - Yan Sasse (Thay: Bozhidar Kraev)
90
- Tomislav Uskok
39 - Craig Noone
45+1' - Lachlan Rose (Kiến tạo: Daniel Arzani)
59 - Lachlan Rose (Thay: Anthony Carter)
59 - Alhassan Toure (Thay: Kearyn Baccus)
72 - Jerry Skotadis (Thay: Charles William M'Mombwa)
72 - Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)
72 - Alhassan Toure (Thay: Charles William M'Mombwa)
72 - Jed Drew (Thay: Daniel Arzani)
80 - Jed Drew (Thay: Daniel Arzani)
82 - Daniel De Silva
90+5'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Macarthur
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Macarthur
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Ben Old (8), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), Clayton Lewis (23), Oskar Zawada (9), Kosta Barbarouses (7)
Macarthur (4-1-4-1): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jake McGing (2), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (11), Craig Noone (17), Daniel De Silva (7), Charles M'Mombwa (24), Daniel Arzani (99), Anthony Charles Carter (94)
Thay người | |||
60’ | Benjamin Old David Ball | 59’ | Anthony Carter Lachlan Rose |
61’ | Oskar Zawada Ben Waine | 72’ | Charles William M'Mombwa Alhassan Toure |
89’ | Joshua Laws Tim Payne | 72’ | Kearyn Baccus Jerry Skotadis |
90’ | Bozhidar Kraev Yan Sasse | 80’ | Daniel Arzani Jed Drew |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Waine | Alhassan Toure | ||
Nicholas Pennington | Jerry Skotadis | ||
Lucas Mauragis | Jed Drew | ||
David Ball | Lachlan Rose | ||
Tim Payne | Moudi Najjar | ||
Alex Paulsen | Nick Suman | ||
Yan Sasse | Oliver Jones |
Nhận định Wellington Phoenix vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Macarthur
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại