- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Marco Rojas)
44 - Stefan Colakovski (Thay: Marco Rojas)
68 - Matthew Sheridan (Thay: Sam Sutton)
68 - Mohamed Al-Taay (Thay: Kazuki Nagasawa)
68 - Nathan Walker (Thay: Paulo Retre)
83
- (Pen) Valere Germain
7 - Valere Germain
7 - Ariath Piol (Thay: Daniel De Silva)
59 - Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)
59 - Walter Scott (Thay: Ivan Vujica)
70 - Dean Bosnjak (Kiến tạo: Marin Jakolis)
75 - Kealey Adamson
87 - Liam Rose (Thay: Valere Germain)
88
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Wellington Phoenix (4-3-3): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Paulo Retre (8), Alex Rufer (14), Kazuki Nagasawa (25), Marco Rojas (21), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Oliver Jones (16), Ivan Vujica (13), Luke Brattan (26), Jake Hollman (8), Jed Drew (11), Daniel De Silva (7), Marin Jakolis (44), Valere Germain (98)
Thay người | |||
68’ | Marco Rojas Stefan Colakovski | 59’ | Daniel De Silva Ariath Piol |
68’ | Kazuki Nagasawa Mohamed Al-Taay | 59’ | Jed Drew Dean Bosnjak |
68’ | Sam Sutton Matt Sheridan | 70’ | Ivan Vujica Walter Scott |
83’ | Paulo Retre Nathan Walker | 88’ | Valere Germain Liam Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Alby Kelly-Heald | Alex Robinson | ||
Corban Piper | Matthew Jurman | ||
Stefan Colakovski | Walter Scott | ||
Mohamed Al-Taay | Ariath Piol | ||
Luke Supyk | Bernardo | ||
Matt Sheridan | Liam Rose | ||
Nathan Walker | Dean Bosnjak |
Nhận định Wellington Phoenix vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Macarthur FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại