- Corban Piper (Thay: Oskar van Hattum)
45 - Alex Rufer
62 - Stefan Colakovski (Thay: Kazuki Nagasawa)
68 - Marco Rojas (Thay: Nathan Walker)
68 - Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Marco Rojas)
82 - Mohamed Al-Taay (Thay: Hideki Ishige)
90
- Kasey Bos
30 - Jing Reec (Thay: Nikolaos Vergos)
67 - Reno Piscopo (Thay: Daniel Arzani)
75 - Fabian Monge (Thay: Jordi Valadon)
86 - Bruno Fornaroli (Thay: Clarismario Rodrigus)
86
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Joshua Oluwayemi (1), Matt Sheridan (27), Alex Rufer (14), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Kazuki Nagasawa (25), Paulo Retre (8), Oskar van Hattum (24), Nathan Walker (41), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Jordi Valadon (14), Ryan Teague (6), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Daniel Arzani (7), Nikos Vergos (9)
Thay người | |||
45’ | Oskar van Hattum Corban Piper | 67’ | Nikolaos Vergos Jing Reec |
68’ | Kazuki Nagasawa Stefan Colakovski | 75’ | Daniel Arzani Reno Piscopo |
68’ | Nathan Walker Marco Rojas | 86’ | Clarismario Rodrigus Bruno Fornaroli |
90’ | Hideki Ishige Mohamed Al-Taay | 86’ | Jordi Valadon Fabian Monge |
Cầu thủ dự bị | |||
Alby Kelly-Heald | Daniel Graskoski | ||
Corban Piper | Adam Traore | ||
Stefan Colakovski | Bruno Fornaroli | ||
Mohamed Al-Taay | Fabian Monge | ||
Marco Rojas | Jing Reec | ||
Tze-xuan Loke | Joshua Rawlins | ||
Jayden Smith | Reno Piscopo |
Nhận định Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Melbourne Victory
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại