- David Ball
38 - Callan Elliot (Kiến tạo: Bozhidar Kraev)
40 - (Pen) Oskar Zawada
45+6' - Kosta Barbarouses (Thay: David Ball)
54 - Joshua Laws (Thay: Yan Sasse)
63 - Oskar van Hattum (Thay: Oskar Zawada)
90 - Nikko Boxall (Thay: Callan Elliot)
90
- Trent Buhagiar
35 - Jack Duncan
41 - Manabu Saito (Kiến tạo: Trent Buhagiar)
51 - Beka Dartsmelia (Thay: Brandon O'Neill)
78 - Daniel Stynes (Thay: Manabu Saito)
80 - Thomas Aquilina (Thay: Dane Ingham)
84 - Carl Jenkinson
86
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Alex Rufer (14), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Newcastle Jets (4-4-2): Jack Duncan (1), Dane Ingham (2), Carl Jenkinson (25), Matthew Jurman (5), Jason Hoffman (3), Jaushua Sotirio (11), Angus Thurgate (32), Brandon O'Neill (6), Manabu Saito (4), Kosta Grozos (17), Trent Buhagiar (7)
Thay người | |||
54’ | David Ball Kosta Barbarouses | 78’ | Brandon O'Neill Beka Dartsmelia |
63’ | Yan Sasse Joshua Laws | 80’ | Manabu Saito Daniel Stynes |
90’ | Callan Elliot Nikko Boxall | 84’ | Dane Ingham Thomas Aquilina |
90’ | Oskar Zawada Oskar van Hattum |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Laws | Mark Natta | ||
Nikko Boxall | Phillip Cancar | ||
Nicholas Pennington | Daniel Stynes | ||
Ben Old | Mohamed Al-Taay | ||
Kosta Barbarouses | Beka Dartsmelia | ||
Alex Paulsen | Michael Weier | ||
Oskar van Hattum | Thomas Aquilina |
Nhận định Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại