- Alex Rufer
31 - Mohamed Al-Taay (Thay: Nicholas Pennington)
74 - Luke Supyk (Thay: David Ball)
74 - Lukas Kelly-Heald (Thay: Sam Sutton)
78 - Isaac Robert Hughes (Thay: Bozhidar Kraev)
90 - Isaac Robert Hughes (Thay: Kosta Barbarouses)
90 - Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Alex Rufer)
90+1' - Benjamin Old (Kiến tạo: Kosta Barbarouses)
90+4'
- Alexander Badolato (Thay: Valentino Yuel)
66 - Marcus Younis (Thay: Dylan Pierias)
74 - Gabriel Cleur (Thay: Oscar Priestman)
74 - Nicolas Milanovic
75 - Tate Russell (Thay: Aidan Simmons)
86 - Lachlan Brook (Thay: Marcus Antonsson)
86
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Western Sydney Wanderers FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Western Sydney Wanderers FC
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Nicholas Pennington (15), Alex Rufer (14), Ben Old (8), Kosta Barbarouses (7), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10)
Western Sydney Wanderers FC (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Aidan Simmons (31), Marcelo (6), Alex Bonetig (33), Jack Clisby (19), Dylan Pierias (7), Jorrit Hendrix (21), Oscar Priestman (36), Valentino Yuel (11), Nicolas Milanovic (14), Marcus Antonsson (9)
Thay người | |||
74’ | David Ball Luke Supyk | 66’ | Valentino Yuel Alex Badolato |
74’ | Nicholas Pennington Mohamed Al-Taay | 74’ | Oscar Priestman Gabriel Cleur |
78’ | Sam Sutton Lukas Kelly-Heald | 74’ | Dylan Pierias Marcus Younis |
90’ | Kosta Barbarouses Isaac Hughes | 86’ | Marcus Antonsson Lachlan Brook |
86’ | Aidan Simmons Tate Russell |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar van Hattum | Jack Gibson | ||
Luke Supyk | Alex Badolato | ||
Isaac Hughes | Lachlan Brook | ||
Jack Duncan | Gabriel Cleur | ||
Mohamed Al-Taay | Dylan Dean Scicluna | ||
Fin Conchie | Tate Russell | ||
Lukas Kelly-Heald | Marcus Younis |
Nhận định Wellington Phoenix vs Western Sydney Wanderers FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại