- Nicholas Pennington (Kiến tạo: Bozhidar Kraev)
3 - (og) James Donachie
47 - Benjamin Old (Thay: Alex Rufer)
60 - Fin Conchie (Thay: Mohamed Al-Taay)
69 - Isaac Robert Hughes (Thay: Nicholas Pennington)
82 - Alex Paulsen
90+3'
- Sebastian Pasquali
26 - Nikita Rukavytsya (Thay: Noah Botic)
58 - Charbel Shamoon (Thay: Zach Lisolajski)
59 - James Donachie
70 - Ramy Najjarine (Thay: Michael Ruhs)
71 - Rhys Bozinovski (Thay: Sebastian Pasquali)
71 - Matthew Grimaldi (Thay: Angus Thurgate)
82
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Western United FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Western United FC
Wellington Phoenix (4-3-2-1): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), David Ball (10), Bozhidar Kraev (49), Kosta Barbarouses (7)
Western United FC (4-4-2): Thomas Heward-Belle (1), Josh Risdon (19), Kane Vidmar (22), James Donachie (4), Zach Lisolajski (36), Daniel Penha (11), Sebastian Pasquali (21), Angus Thurgate (32), Lachlan Wales (8), Michael Ruhs (9), Noah Botic (38)
Thay người | |||
60’ | Alex Rufer Ben Old | 58’ | Noah Botic Nikita Rukavytsya |
69’ | Mohamed Al-Taay Fin Conchie | 59’ | Zach Lisolajski Charbel Shamoon |
82’ | Nicholas Pennington Isaac Hughes | 71’ | Sebastian Pasquali Rhys Bozinovski |
71’ | Michael Ruhs Ramy Najjarine | ||
82’ | Angus Thurgate Matthew Grimaldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar van Hattum | Matthew Sutton | ||
Jack Duncan | Rhys Bozinovski | ||
Fin Conchie | Matthew Grimaldi | ||
Isaac Hughes | Jordan Lauton | ||
Ben Old | Ramy Najjarine | ||
Matthew Sheridan | Nikita Rukavytsya | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Charbel Shamoon |
Nhận định Wellington Phoenix vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại