- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Isaac Robert Hughes)
45+2' - Mohamed Al-Taay (Thay: Fin Conchie)
67 - David Ball (Thay: Hideki Ishige)
72 - Jayden Smith (Thay: Matthew Sheridan)
87
- Sebastian Pasquali
45+1' - Noah Botic (Thay: Hiroshi Ibusuki)
67 - Rhys Bozinovski (Thay: Sebastian Pasquali)
71 - Abel Walatee (Thay: Riku Danzaki)
71 - Angus Thurgate (Kiến tạo: Noah Botic)
76 - Dylan Leonard (Thay: Oli Lavale)
83 - Jake Najdovski (Thay: Tate Russell)
83 - Angus Thurgate
90+2'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Western United FC
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Western United FC
Wellington Phoenix (3-1-4-2): Joshua Oluwayemi (1), Matt Sheridan (27), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Alex Rufer (14), Tim Payne (6), Fin Conchie (5), Kazuki Nagasawa (25), Nathan Walker (41), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Tate Russell (13), Tomoki Imai (6), James Donachie (4), Charbel Awni Shamoon (29), Riku Danzaki (77), Angus Thurgate (32), Sebastian Pasquali (21), Matthew Grimaldi (10), Hiroshi Ibusuki (9), Oliver Lavale (5)
Thay người | |||
67’ | Fin Conchie Mohamed Al-Taay | 67’ | Hiroshi Ibusuki Noah Botic |
72’ | Hideki Ishige David Ball | 71’ | Riku Danzaki Abel Walatee |
87’ | Matthew Sheridan Jayden Smith | 71’ | Sebastian Pasquali Rhys Bozinovski |
83’ | Oli Lavale Dylan Leonard | ||
83’ | Tate Russell Jake Najdovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Alby Kelly-Heald | Dylan Leonard | ||
Corban Piper | Thomas Heward-Belle | ||
David Ball | Jake Najdovski | ||
Mohamed Al-Taay | Noah Botic | ||
Oskar van Hattum | Abel Walatee | ||
Jayden Smith | Rhys Bozinovski | ||
Tze-Xuan Loke | Luke Vickery |
Nhận định Wellington Phoenix vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại