- Lachlan Brook (Thay: Dylan Pierias)
59 - Zachary Sapsford (Thay: Brandon Borrello)
61 - Joshua Brillante
70 - Nicolas Milanovic
83 - Alexander Badolato (Thay: Nicolas Milanovic)
86 - Tom Beadling (Thay: Jorrit Hendrix)
86
- Oskar Zawada
13 - Mohamed Al-Taay (Thay: David Ball)
62 - Benjamin Old (Thay: Bozhidar Kraev)
73 - Fin Conchie (Thay: Kosta Barbarouses)
90 - Kosta Barbarouses
90+4'
Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers FC vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers FC vs Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers FC (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Tate Russell (13), Marcelo (6), Alex Bonetig (33), Jack Clisby (19), Dylan Pierias (7), Josh Brillante (25), Jorrit Hendrix (21), Nicolas Milanovic (14), Brandon Borrello (26), Marcus Antonsson (9)
Wellington Phoenix (4-3-3): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Nicholas Pennington (13), Alex Rufer (14), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9), Kosta Barbarouses (7)
Thay người | |||
59’ | Dylan Pierias Lachlan Brook | 62’ | David Ball Mohamed Al-Taay |
61’ | Brandon Borrello Zachary Sapsford | 73’ | Bozhidar Kraev Ben Old |
86’ | Jorrit Hendrix Tom Beadling | 90’ | Kosta Barbarouses Fin Conchie |
86’ | Nicolas Milanovic Alex Badolato |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Priestman | Joshua Rudland | ||
Zachary Sapsford | Isaac Hughes | ||
Dylan Dean Scicluna | Mohamed Al-Taay | ||
Lachlan Brook | Fin Conchie | ||
Tom Beadling | Ben Old | ||
Alex Badolato | Jack Duncan | ||
Jack Gibson | Charlie Beale |
Nhận định Western Sydney Wanderers FC vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers FC
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại