- Marcelo
28 - Nicolas Milanovic (Kiến tạo: Brandon Borrello)
52 - Oscar Priestman (Thay: Tom Beadling)
66 - Zachary Sapsford (Thay: Lachlan Brook)
66 - Milos Ninkovic (Thay: Sonny Kittel)
78 - Jack Clisby
85 - Brandon Borrello
90 - Dylan Pierias (Thay: Nicolas Milanovic)
90 - Marcus Antonsson (Thay: Brandon Borrello)
90
- Tomoki Imai
37 - Matthew Grimaldi (Thay: Riku Danzaki)
57 - Angus Thurgate
61 - Benjamin Garuccio
65 - Matthew Grimaldi (Kiến tạo: Daniel Penha)
69 - Daniel Penha
77 - Nikita Rukavytsya (Thay: Michael Ruhs)
78 - Nikita Rukavytsya (Kiến tạo: Daniel Penha)
81 - Matthew Grimaldi
87 - Luke Vickery (Thay: Daniel Penha)
90
Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers FC vs Western United FC
Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers FC vs Western United FC
Western Sydney Wanderers FC (4-4-2): Daniel Margush (1), Aidan Simmons (31), Marcelo (6), Alex Bonetig (33), Jack Clisby (19), Lachlan Brook (17), Tom Beadling (16), Jorrit Hendrix (21), Nicolas Milanovic (14), Sonny Kittel (5), Brandon Borrello (26)
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Josh Risdon (19), Tomoki Imai (6), James Donachie (4), Ben Garuccio (17), Lachlan Wales (8), Sebastian Pasquali (21), Angus Thurgate (32), Riku Danzaki (77), Daniel Penha (11), Michael Ruhs (9)
Thay người | |||
66’ | Tom Beadling Oscar Priestman | 57’ | Riku Danzaki Matthew Grimaldi |
66’ | Lachlan Brook Zachary Sapsford | 78’ | Michael Ruhs Nikita Rukavytsya |
78’ | Sonny Kittel Milos Ninkovic | 90’ | Daniel Penha Luke Vickery |
90’ | Brandon Borrello Marcus Antonsson | ||
90’ | Nicolas Milanovic Dylan Pierias |
Cầu thủ dự bị | |||
Lawrence Thomas | Michael Vonja | ||
Marcus Antonsson | Kane Vidmar | ||
Gabriel Cleur | Khoder Kaddour | ||
Oscar Priestman | Steven Lustica | ||
Milos Ninkovic | Matthew Grimaldi | ||
Dylan Pierias | Luke Vickery | ||
Zachary Sapsford | Nikita Rukavytsya |
Nhận định Western Sydney Wanderers FC vs Western United FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers FC
Thành tích gần đây Western United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại