- Brandon Borrello
26 - Marcelo
52 - Tom Beadling (Thay: Yeni N'Gbakoto)
55 - Romain Amalfitano (Kiến tạo: Calem Nieuwenhof)
60 - Gabriel Cleur
87 - Amor Layouni
89 - Nicolas Milanovic (Thay: Amor Layouni)
89 - Milos Ninkovic (Thay: Romain Amalfitano)
90 - Kusini Yengi (Thay: Brandon Borrello)
90
- Danny Vukovic
52 - Jacob Farrell
62 - Marco Tulio (Thay: Joshua Nisbet)
62 - Cameron Windust (Thay: Samuel Silvera)
62 - Christian Theoharous (Thay: Daniel Hall)
62 - Beni Nkololo
64 - Cameron Windust
73 - Sasha Kuzevski (Thay: Storm Roux)
76 - Nicholas Duarte (Thay: Maximilien Balard)
81
Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
Western Sydney Wanderers (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Gabriel Cleur (2), Tomislav Mrcela (5), Marcelo (6), Adam Traore (3), Amor Layouni (11), Morgan Schneiderlin (4), Calem Nieuwenhof (28), Yeni N'Gbakoto (23), Brandon Borrello (26), Romain Amalfitano (17)
Central Coast Mariners (4-1-4-1): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Daniel Hall (23), Jacob Farrell (18), James McGarry (5), Maximilien Balard (6), Beni Nkololo (11), Josh Nisbet (4), Harry Steele (13), Sam Silvera (7), Jason Cummings (9)
Thay người | |||
55’ | Yeni N'Gbakoto Tom Beadling | 62’ | Samuel Silvera Cameron Windust |
89’ | Amor Layouni Nicolas Milanovic | 62’ | Daniel Hall Christian Theoharous |
90’ | Brandon Borrello Kusini Yengi | 62’ | Joshua Nisbet Marco Tulio |
90’ | Romain Amalfitano Milos Ninkovic | 76’ | Storm Roux Sasha Kuzevski |
81’ | Maximilien Balard Nicholas Duarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Kusini Yengi | Yaren Sozer | ||
Milos Ninkovic | Cameron Windust | ||
Daniel Margush | Sasha Kuzevski | ||
Tom Beadling | Christian Theoharous | ||
Oliver Bozanic | Marco Tulio | ||
Jarrod Carluccio | Nicholas Duarte | ||
Nicolas Milanovic | Maksim Kasalovic |
Nhận định Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại