- Michael Ruhs (Kiến tạo: Angus Thurgate)
13 - Steven Lustica
50 - Rhys Bozinovski (Thay: Steven Lustica)
70 - Angus Thurgate
82 - Ramy Najjarine (Thay: Noah Botic)
90 - Matthew Grimaldi (Thay: Michael Ruhs)
90 - Jake Najdovski (Thay: Lachlan Wales)
90
- Hamza Sakhi
52 - Benjamin Mazzeo (Thay: Marin Jakolis)
58 - Terry Antonis (Thay: Hamza Sakhi)
73 - Steven Peter Ugarkovic (Thay: Alessandro Lopane)
73 - Terry Antonis (Kiến tạo: Curtis Good)
83
Thống kê trận đấu Western United FC vs Melbourne City FC
Đội hình xuất phát Western United FC vs Melbourne City FC
Western United FC (4-4-2): Thomas Heward-Belle (1), Josh Risdon (19), Tomoki Imai (6), Jacob Tratt (27), Ben Garuccio (17), Daniel Penha (11), Angus Thurgate (32), Steven Lustica (10), Lachlan Wales (8), Michael Ruhs (9), Noah Botic (38)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Jamie Young (1), Callum Talbot (25), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Scott Galloway (2), Alessandro Lopane (21), Hamza Sakhi (8), Marin Jakolis (44), Tolgay Arslan (10), Leo Natel (11), Jamie MacLaren (9)
Thay người | |||
70’ | Steven Lustica Rhys Bozinovski | 58’ | Marin Jakolis Benjamin Mazzeo |
90’ | Michael Ruhs Matthew Grimaldi | 73’ | Hamza Sakhi Terry Antonis |
90’ | Lachlan Wales Jake Najdovski | 73’ | Alessandro Lopane Steven Ugarkovic |
90’ | Noah Botic Ramy Najjarine |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Sutton | Patrick Beach | ||
Rhys Bozinovski | Terry Antonis | ||
Matthew Grimaldi | Max Caputo | ||
Connor O'Toole | Jordon Hall | ||
Jake Najdovski | Benjamin Mazzeo | ||
Ramy Najjarine | Harry Politidis | ||
Kane Vidmar | Steven Ugarkovic |
Nhận định Western United FC vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western United FC
Thành tích gần đây Melbourne City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại