- (Pen) Daniel Penha
16 - Charbel Shamoon
36 - Joshua Risdon
42 - Noah Botic (Kiến tạo: Joshua Risdon)
55 - Nikita Rukavytsya (Thay: Noah Botic)
62 - Rhys Bozinovski (Thay: Charbel Shamoon)
70 - Zach Lisolajski (Thay: Sebastian Pasquali)
70 - Michael Ruhs (Thay: Matthew Grimaldi)
70 - Luke Vickery (Thay: Daniel Penha)
77 - James Donachie
90
- Callum Timmins (Thay: Kostandinos Grozos)
24 - Clayton Taylor (Thay: Thomas Aquilina)
46 - Daniel Stynes (Thay: Lucas Mauragis)
58 - Justin Vidic (Thay: Trent Buhagiar)
80 - Phillip Cancar (Thay: Nathan Grimaldi)
80
Thống kê trận đấu Western United FC vs Newcastle Jets
Đội hình xuất phát Western United FC vs Newcastle Jets
Western United FC (4-4-2): Thomas Heward-Belle (1), Charbel Shamoon (29), Tomoki Imai (6), James Donachie (4), Josh Risdon (19), Lachlan Wales (8), Sebastian Pasquali (21), Angus Thurgate (32), Matthew Grimaldi (39), Daniel Penha (11), Noah Botic (38)
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Nathan Grimaldi (27), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Brandon O'Neill (6), Daniel Wilmering (23), Trent Buhagiar (7), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Thay người | |||
62’ | Noah Botic Nikita Rukavytsya | 24’ | Kostandinos Grozos Callum Timmins |
70’ | Sebastian Pasquali Zach Lisolajski | 46’ | Thomas Aquilina Clayton Taylor |
70’ | Matthew Grimaldi Michael Ruhs | 58’ | Lucas Mauragis Daniel Stynes |
70’ | Charbel Shamoon Rhys Bozinovski | 80’ | Nathan Grimaldi Phillip Cancar |
77’ | Daniel Penha Luke Vickery | 80’ | Trent Buhagiar Justin Vidic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kane Vidmar | Phillip Cancar | ||
Nikita Rukavytsya | Michael Weier | ||
Zach Lisolajski | Jason Hoffman | ||
Michael Ruhs | Daniel Stynes | ||
Rhys Bozinovski | Clayton Taylor | ||
Matthew Sutton | Callum Timmins | ||
Luke Vickery | Justin Vidic |
Nhận định Western United FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western United FC
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại