- Riku Danzaki
17 - Noah Botic (Kiến tạo: Benjamin Garuccio)
37 - Matthew Grimaldi (Thay: Abel Walatee)
46 - Noah Botic (Kiến tạo: Rhys Bozinovski)
54 - Michael Ruhs (Thay: Noah Botic)
64 - Luke Vickery (Thay: Hiroshi Ibusuki)
76 - Kane Vidmar (Thay: Dylan Leonard)
76 - Michael Ruhs
77 - Jordan Lauton (Thay: Rhys Bozinovski)
79 - Kane Vidmar
90+4'
- Will Dobson (Thay: Nathan Grimaldi)
46 - Lachlan Rose (Thay: Matthew Scarcella)
46 - Lachlan Rose
58 - Lachlan Bayliss
70 - Wellissol (Thay: Ben Gibson)
82
Thống kê trận đấu Western United FC vs Newcastle Jets
Đội hình xuất phát Western United FC vs Newcastle Jets
Western United FC (4-4-2): Matthew Sutton (33), Tate Russell (13), Tomoki Imai (6), Dylan Leonard (30), Ben Garuccio (17), Riku Danzaki (77), Angus Thurgate (32), Rhys Bozinovski (23), Abel Walatee (20), Noah Botic (19), Hiroshi Ibusuki (9)
Newcastle Jets (4-2-3-1): Ryan Scott (1), Nathan Grimaldi (27), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Lachlan Bayliss (37), Thomas Aquilina (39), Matthew Angelo Scarcella (6), Clayton Taylor (13), Ben Gibson (22)
Thay người | |||
46’ | Abel Walatee Matthew Grimaldi | 46’ | Nathan Grimaldi Will Dobson |
64’ | Noah Botic Michael Ruhs | 46’ | Matthew Scarcella Lachlan Rose |
76’ | Dylan Leonard Kane Vidmar | 82’ | Ben Gibson Wellissol |
76’ | Hiroshi Ibusuki Luke Vickery | ||
79’ | Rhys Bozinovski Jordan Lauton |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Heward-Belle | Noah James | ||
Matthew Grimaldi | Christian Bracco | ||
Jordan Lauton | Will Dobson | ||
Ramy Najjarine | Lachlan Rose | ||
Michael Ruhs | Wellissol | ||
Kane Vidmar | Ben Van Dorssen | ||
Luke Vickery | Justin Vidic |
Nhận định Western United FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Western United FC
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại