Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Sypek
4 - Bartlomiej Pawlowski (Thay: Said Hamulic)
46 - Peter Therkildsen
50 - Jakub Sypek
60 - Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski)
63 - Fabio Nunes (Thay: Jakub Sypek)
75 - Lubomir Tupta
77 - Szymon Czyz (Thay: Fran Alvarez)
82 - Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta)
82 - Hubert Sobol
86
- Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
67 - Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
67 - Filip Szymczak (Thay: Adrian Blad)
76 - Dawid Drachal (Thay: Sebastian Bergier)
76
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs GKS Katowice
Diễn biến Widzew Lodz vs GKS Katowice
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hubert Sobol.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.
Thẻ vàng cho Lubomir Tupta.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.
Said Hamulic rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jakub Sypek.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs GKS Katowice
Widzew Lodz (4-2-2-2): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Peter Therkildsen (16), Juljan Shehu (6), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Said Hamulic (99), Ľubomír Tupta (29)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27), Adrian Blad (11)
Thay người | |||
46’ | Said Hamulic Bartlomiej Pawlowski | 67’ | Bartosz Nowak Mateusz Mak |
63’ | Marcel Krajewski Lirim Kastrati | 67’ | Borja Galan Konrad Gruszkowski |
75’ | Jakub Sypek Fabio Nunes | 76’ | Sebastian Bergier Dawid Drachal |
82’ | Lubomir Tupta Hubert Sobol | 76’ | Adrian Blad Filip Szymczak |
82’ | Fran Alvarez Szymon Czyz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Rafal Straczek | ||
Jakub Lukowski | Märten Kuusk | ||
Hubert Sobol | Mateusz Mak | ||
Bartlomiej Pawlowski | Aleksander Komor | ||
Polydefkis Volanakis | Dawid Drachal | ||
Noah Diliberto | Filip Szymczak | ||
Szymon Czyz | Bartosz Baranowicz | ||
Lirim Kastrati | Sebastian Milewski | ||
Fabio Nunes | Konrad Gruszkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T | |
2 | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T | |
3 | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T | |
4 | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T | |
5 | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H | |
6 | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T | |
7 | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B | |
8 | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B | |
9 | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B | |
10 | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B | |
11 | | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B | |
15 | | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B | |
17 | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B | |
18 | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại