- Fabian Rohner (Thay: Boubacar Fofana)
59 - Christian Gomis
67 - Antoine Baroan (Thay: Christian Gomis)
77 - Randy Schneider (Thay: Basil Stillhart)
77 - Loic Luthi
79 - Tobias Schaettin (Thay: Souleymane Diaby)
85 - Albin Krasniqi (Thay: Carmine Chiappetta)
85
- Mohamed Tijani
3 - Dimitrije Kamenovic
21 - Boris Cespedes
31 - Anthony Sauthier (Thay: Haithem Loucif)
46 - Fode Sylla (Thay: Dion Kacuri)
59 - Hugo Komano (Thay: Jason Gnakpa)
75 - Anthony Sauthier
89 - Paul Bernardoni
90
Thống kê trận đấu Winterthur vs Yverdon
Đội hình xuất phát Winterthur vs Yverdon
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Loic Luthi (21), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (7), Boubacar Fofana (29), Matteo Di Giusto (10), Carmine Chiappetta (20), Christian Pierre Louis Gomis (15)
Yverdon (3-1-4-2): Paul Bernardoni (40), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Dimitrije Kamenović (3), Jason Gnakpa (24), Haithem Loucif (12), Dion Kacuri (70), Boris Céspedes (10), William Le Pogam (6), Kevin Carlos (11), Mauro Rodrigues (7)
Thay người | |||
59’ | Boubacar Fofana Fabian Rohner | 46’ | Haithem Loucif Anthony Sauthier |
77’ | Christian Gomis Antoine Baroan | 59’ | Dion Kacuri Fode Sylla |
77’ | Basil Stillhart Randy Schneider | 75’ | Jason Gnakpa Hugo Komano |
85’ | Carmine Chiappetta Albin Krasniqi | ||
85’ | Souleymane Diaby Tobias Schattin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ledjan Sahitaj | Hugo Komano | ||
Antoine Baroan | Kevin Martin | ||
Fabian Rohner | Vladan Vidakovic | ||
Albin Krasniqi | Aimen Mahious | ||
Aldin Turkes | Jessé Hautier | ||
Musa Araz | Anthony Sauthier | ||
Randy Schneider | Fode Sylla | ||
Tobias Schattin | Samba Kone | ||
Antonio Spagnoli | Ahmedin Avdic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Yverdon
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại