- Nicolae Stanciu
45 - Davidson (Thay: Wallace)
46 - Hang Ren (Thay: Qianglong Tao)
46 - Xiaobin Zhang (Thay: Dinghao Yan)
76 - Xiaobin Zhang (Thay: Dinghao Yan)
82 - Jing Luo (Thay: Chao He)
84 - Hui Zhang (Thay: Ademilson)
90
- Yin Shang (Thay: Cesar Manzoki)
37 - Ting Zhu (Thay: Zhenao Wang)
71 - Ting Zhu (Thay: Zhenao Wang)
81 - Yu Wang
90+2'
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Dalian Pro
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Dalian Pro
Wuhan Three Towns (4-3-3): Dianzuo Liu (22), Deng Hanwen (25), Yiming Liu (18), Wallace (3), Gao Zhunyi (20), He Chao (21), Nicolae Stanciu (10), Dinghao Yan (8), Ademilson Braga Bispo Junior (7), Aziz (9), Qianglong Tao (29)
Dalian Pro (4-2-3-1): Wu Yan (30), Zhenao Wang (19), Xianjun Wang (6), Jiahui Huang (14), Yupeng He (18), Yun Wang (35), Lu Peng (31), Borislav Tsonev (10), Nemanja Bosancic (40), Liangming Lin (7), Cesar Lobi Manzoki (17)
Thay người | |||
46’ | Wallace Davidson | 37’ | Cesar Manzoki Shang Yin |
46’ | Qianglong Tao Ren Hang | 71’ | Zhenao Wang Ting Zhu |
76’ | Dinghao Yan Zhang Xiaobin | ||
84’ | Chao He Luo Jing | ||
90’ | Ademilson Hui Zhang |
Cầu thủ dự bị | |||
Fei Wu | Kudirat Ablet | ||
Davidson | Vasudeva Nunez | ||
Yang Li | Yu Fei | ||
Luo Jing | Wu Wei | ||
Yi Denny Wang | Streli Mamba | ||
Hui Zhang | Shang Yin | ||
Ren Hang | Yaopeng Wang | ||
Zhang Wentao | Tengda Wang | ||
Zhang Xiaobin | Lin Longchang | ||
Tao Zhang | Zhuoyi Lu | ||
Yang Kuo | Xiangchuang Yan | ||
Yuhao Chen | Ting Zhu |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Dalian Pro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Dalian Pro
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại