- Hang Ren (Thay: Yang Li)
58 - Liuyu Duan (Thay: Dinghao Yan)
59 - Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Davidson)
59 - Liuyu Duan
63 - Qianglong Tao (Thay: Pengfei Xie)
76 - Yuhao Chen (Thay: Denny Wang)
83
- Yibo Sha (Thay: Liu Jiashen)
46 - Yibo Sha (Thay: Jiashen Liu)
46 - Xingyu Ma
55 - Xinli Peng (Thay: Evans Kangwa)
61 - Wenjie Song (Thay: Xingyu Ma)
62 - Yang Xu (Thay: Elvis Saric)
75 - Chaoyang Liu (Thay: Jinbao Zhong)
76 - Long Zheng (Thay: Chien-Ming Wang)
81
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns (4-2-3-1): Dianzuo Liu (22), Yang Li (2), Yiming Liu (18), Ji-su Park (5), Yi Denny Wang (28), He Chao (21), Nicolae Stanciu (10), Xie Pengfei (30), Dinghao Yan (8), Davidson (11), Marcao (13)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Zhong Jinbao (30), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Felicio Anando Brown Forbes (9)
Thay người | |||
58’ | Yang Li Ren Hang | 46’ | Jiashen Liu Yibo Sha |
59’ | Davidson Aziz | 61’ | Evans Kangwa Xinli Peng |
59’ | Dinghao Yan Liuyu Duan | 62’ | Xingyu Ma Wenjie Song |
76’ | Pengfei Xie Qianglong Tao | 75’ | Elvis Saric Yang Xu |
83’ | Denny Wang Yuhao Chen | 81’ | Chien-Ming Wang Long Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Fei Wu | Feng Jing | ||
Jiayu Guo | Zhenli Liu | ||
Aziz | Jun Liu | ||
Zhang Xiaobin | Yibo Sha | ||
Yang Kuo | Weicheng Liu | ||
Yuhao Chen | Yang Xu | ||
Ren Hang | Chaoyang Liu | ||
Liuyu Duan | Yuncheng Fu | ||
Qianglong Tao | Ming Hu | ||
Lu Haidong | Wenjie Song | ||
Xia Xiaoxi | Xinli Peng | ||
Guan He | Long Zheng |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại