- (Pen) Pedro
20 - Chao He (Thay: Qianglong Tao)
46 - Hanwen Deng
49 - Afrden Asqer (Thay: Yue Liu)
58 - Tao Zhang (Thay: Ruofan Liu)
75 - Ji-Soo Park
87 - Ablahan Haliq (Thay: Darlan Mendes)
90 - Chao He
90+7'
- Hailong Li
32 - Jiashen Liu (Thay: Milos Milovic)
46 - Jiashen Liu
52 - Diego Lopes (Thay: Chunxin Chen)
60 - Chien-Ming Wang (Thay: Wei Long)
60 - Wei Zhang (Thay: Jinbao Zhong)
80 - Long Zheng (Thay: Jinghang Hu)
80
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns (4-4-2): Liu Dianzuo (32), Deng Hanwen (25), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Jiang Zhipeng (4), Ruofan Liu (8), Darlan Mendes (37), Zhang Xiaobin (12), Liu Yue (19), Pedro (9), Tao Qianglong (7)
Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Chen Chunxin (12), Elvis Saric (7), Hu Jinghang (17), Martin Boakye (11)
Thay người | |||
46’ | Qianglong Tao He Chao | 46’ | Milos Milovic Jiashen Liu |
58’ | Yue Liu Afrden Asqer | 60’ | Wei Long Geon Myeong Wang |
75’ | Ruofan Liu Zhang Tao | 60’ | Chunxin Chen Diego Lopes |
90’ | Darlan Mendes Haliq Ablahan | 80’ | Jinbao Zhong Zhang Wei |
80’ | Jinghang Hu Long Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Xing Chen | Zhenli Liu | ||
Hui Zhang | Zhang Wei | ||
Min Zixi | Jiashen Liu | ||
Afrden Asqer | Geon Myeong Wang | ||
Zhang Tao | Long Zheng | ||
Shewketjan Tayir | Sha Yibo | ||
Denny Wang | Diego Lopes | ||
Luo Senwen | Zihao Wang | ||
Liu Yiming | Suda Li | ||
He Chao | Ma Xingyu | ||
Haliq Ablahan | Liu Weicheng | ||
Umidjan Yusup | Jun Liu |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại