- Ruofan Liu (Thay: Qianglong Tao)
57 - Zhipeng Jiang
63 - Afrden Asqer (Thay: Joca)
88 - Yue Liu (Thay: Romario Balde)
88 - Ablahan Haliq (Thay: Darlan Mendes)
88 - Denny Wang (Thay: Umidjan Yusup)
90
- Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
30 - Shenglong Jiang
32 - Zexiang Yang (Kiến tạo: Haoyang Xu)
42 - Andre Luis (Thay: Pengfei Xie)
46 - Joao Carlos Teixeira
60 - Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
68 - (Pen) Cephas Malele
70 - Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
71 - Yaxiong Bao
73 - Zhen Ma (Thay: Cephas Malele)
75 - Fernando Conceicao (Thay: Joao Carlos Teixeira)
76
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Deng Hanwen (25), Umidjan Yusup (40), Ji-su Park (5), Jiang Zhipeng (4), Romario (11), Joca (14), Darlan Mendes (37), Tao Qianglong (7), Zhang Xiaobin (12), Pedro (9)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Shunkai Jin (3), Jiang Shenglong (4), Xu Haoyang (7), Gao Tianyi (17), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Xie Pengfei (14), Cephas Malele (11)
Thay người | |||
57’ | Qianglong Tao Ruofan Liu | 30’ | Wilson Manafa Yang Zexiang |
88’ | Darlan Mendes Haliq Ablahan | 46’ | Pengfei Xie Andre Luis |
88’ | Joca Afrden Asqer | 68’ | Tianyi Gao Wang Haijian |
88’ | Romario Balde Liu Yue | 75’ | Cephas Malele Zhen Ma |
90’ | Umidjan Yusup Denny Wang | 76’ | Joao Carlos Teixeira Fernandinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Xing Chen | Zhen Ma | ||
Haliq Ablahan | Ernanduo Fei | ||
Ruofan Liu | Wang Haijian | ||
Afrden Asqer | Shinichi Chan | ||
Min Zixi | Zhu Chenjie | ||
Luo Senwen | Hanchao Yu | ||
Liu Yue | Yang Zexiang | ||
Zhang Tao | Andre Luis | ||
Hui Zhang | Liu Yujie | ||
Abdurahman Abdukiram Abdukiram | Fernandinho | ||
Denny Wang | Aidi Fulangxisi | ||
Junchen Zhou |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại