- Hang Ren
32 - Davidson (Thay: Ji-Soo Park)
46 - Qianglong Tao (Thay: Pengfei Xie)
63 - Dinghao Yan (Thay: Liuyu Duan)
63 - Zhipeng Jiang
73 - Haidong Lu (Thay: Zhipeng Jiang)
76 - Wentao Zhang (Thay: Yiming Liu)
80 - Shihao Wei
83
- Xin Zhou
12 - Lei Liao (Thay: Xin Zhou)
15 - Shahzat Ghojaehmet (Thay: Yuan Zhang)
46 - Dalun Zheng (Thay: Yuezheng Du)
62 - Shahzat Ghojaehmet
87 - Junjie Yuan (Thay: Ruifeng Huang)
87 - Will Donkin (Thay: Yue Liu)
87
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Shenzhen FC
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Shenzhen FC
Wuhan Three Towns (3-4-3): Dianzuo Liu (22), Yiming Liu (18), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Yang Li (2), Liuyu Duan (24), Zhang Xiaobin (12), Jiang Zhipeng (15), Xie Pengfei (30), Aziz (9), Shihao Wei (4)
Shenzhen FC (5-3-2): Jiabao Ji (32), Haofeng Xu (13), Xin Zhou (28), Yuan Zhang I (11), Guoliang Chen (36), Ruifeng Huang (30), Jiajin Hu (37), Ziyi Tian (5), Xu Yue (19), Yuezheng Du (33), Liu Yue (20)
Thay người | |||
46’ | Ji-Soo Park Davidson | 15’ | Xin Zhou Lei Liao |
63’ | Liuyu Duan Dinghao Yan | 46’ | Yuan Zhang Shahsat Hujahmat |
63’ | Pengfei Xie Qianglong Tao | 62’ | Yuezheng Du Zheng Dalun |
76’ | Zhipeng Jiang Lu Haidong | 87’ | Ruifeng Huang Junjie Yuan |
80’ | Yiming Liu Zhang Wentao | 87’ | Yue Liu Will Donkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Lu Haidong | Minzhe Wei | ||
Davidson | Dong Hengyi | ||
Luo Jing | Lei Liao | ||
Yang Kuo | Ning Li | ||
Jiayu Guo | Zheng Dalun | ||
He Chao | Shahsat Hujahmat | ||
Yuhao Chen | Wentao Lu | ||
Zhang Wentao | Junjie Yuan | ||
Dinghao Yan | Will Donkin | ||
Deng Hanwen | |||
Yi Denny Wang | |||
Qianglong Tao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Shenzhen FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại