Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdu Conte
27 - Ebrima Colley
45 - Chris Bedia (Thay: Cedric Itten)
60 - Chris Bedia
78 - Jaouen Hadjam (Thay: Abdu Conte)
80 - Lukasz Lakomy (Thay: Christian Fassnacht)
80 - Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley)
80 - Chris Bedia (Kiến tạo: Jaouen Hadjam)
86 - Mohamed Aly Camara (Thay: Filip Ugrinic)
87
- Marvin Senaya
40 - Aliou Balde (Thay: Teddy Lia Okou)
63 - Alban Ajdini (Thay: Mamadou Kaly Sene)
63 - Alban Ajdini (Thay: Kaly Sene)
63 - Aliou Balde (Thay: Teddy Okou)
63 - Fousseni Diabate
65 - Fabricio Oviedo (Thay: Alvyn Sanches)
83 - Beyatt Lekoueiry (Thay: Koba Koindredi)
83 - Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
89
Thống kê trận đấu Young Boys vs Lausanne
Diễn biến Young Boys vs Lausanne
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Filip Ugrinic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Aly Camara.
Jaouen Hadjam đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!
Koba Koindredi rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.
Alvyn Sanches rời sân và được thay thế bởi Fabricio Oviedo.
Ebrima Colley rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.
Abdu Conte rời sân và được thay thế bởi Jaouen Hadjam.
V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fousseni Diabate.
Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Cedric Itten rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ebrima Colley đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marvin Senaya.
Thẻ vàng cho Abdu Conte.
Lukas Fahndrich cho Lausanne-Sport một quả phát bóng.
Lukas Fahndrich chỉ định một quả ném biên cho Young Boys ở phần sân của Lausanne-Sport.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Lausanne
Young Boys (4-3-1-2): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Loris Benito (23), Abdu Conté (22), Christian Fassnacht (16), Rayan Raveloson (45), Joël Monteiro (77), Filip Ugrinic (7), Ebrima Colley (11), Cedric Itten (9)
Lausanne (4-3-3): Thomas Castella (1), Marvin Senaya (19), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Alvyn Antonio Sanches (80), Jamie Roche (8), Koba Koindredi (5), Teddy Lia Okou (92), Mamadou Kaly Sene (9), Fousseni Diabate (11)
Thay người | |||
60’ | Cedric Itten Chris Bedia | 63’ | Teddy Okou Aliou Balde |
80’ | Christian Fassnacht Lukasz Lakomy | 63’ | Kaly Sene Alban Ajdini |
80’ | Ebrima Colley Alan Virginius | 83’ | Koba Koindredi Beyatt Lekweiry |
80’ | Abdu Conte Jaouen Hadjam | 83’ | Alvyn Sanches Fabricio Oviedo |
87’ | Filip Ugrinic Mohamed Camara | 89’ | Morgan Poaty Sekou Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
David Von Ballmoos | Karlo Letica | ||
Mohamed Camara | Sekou Fofana | ||
Rhodri Smith | Raoul Giger | ||
Lukasz Lakomy | Kevin Mouanga | ||
Kastriot Imeri | Olivier Custodio | ||
Alan Virginius | Beyatt Lekweiry | ||
Jaouen Hadjam | Aliou Balde | ||
Zachary Athekame | Fabricio Oviedo | ||
Chris Bedia | Alban Ajdini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại