- (Pen) Leonardo
19 - Tixiang Li
56 - Nyasha Mushekwi (Thay: Tixiang Li)
63 - Jiaqi Zhang
75 - Bin Gu (Thay: Xin Yue)
83 - Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)
83
- Aziz Behich
4 - Max Caputo (Kiến tạo: Marin Jakolis)
17 - Steven Peter Ugarkovic
26 - Tolgay Arslan
57 - Max Caputo
64 - Scott Galloway (Thay: Max Caputo)
84 - Curtis Good
90+4'
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Melbourne City FC
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Melbourne City FC
Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)
Melbourne City FC (4-3-3): Jamie Young (1), Nuno Reis (4), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Aziz Behich (16), Hamza Sakhi (8), Steven Ugarkovic (6), Tolgay Arslan (10), Max Caputo (37), Jamie MacLaren (9), Marin Jakolis (44)
Thay người | |||
63’ | Tixiang Li Nyasha Mushekwi | 84’ | Max Caputo Scott Galloway |
83’ | Xin Yue Gu Bin | ||
83’ | Jin Cheng Yao Junsheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Gu Bin | Scott Galloway | ||
Nyasha Mushekwi | Callum Talbot | ||
Yao Junsheng | Harry Politidis | ||
Jie Yin | Terry Antonis | ||
Yuhang Wu | Alessandro Lopane | ||
Shengpan Ji | Zane Schreiber | ||
Yudong Wang | James Sigurd Nieuwenhuizen | ||
Haoxiang Jin | Patrick Beach | ||
Wang Yang | Benjamin Mazzeo | ||
Jinming Fan | |||
Lai Jinfeng |
Nhận định Zhejiang Professional vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Thành tích gần đây Melbourne City FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại